Điểm chuẩn dự kiến vào các ngành năm 2014 của Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng chi tiết như sau:
|
STT |
Tên ngành |
Điểm chuẩn dự kiến (NV1) |
Điểm chuẩn dự kiến (NVBS) |
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
19,0 |
Không xét |
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
19,0 |
Không xét |
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
17,5 |
Không xét |
|
4 |
Công nghệ Thông tin |
15,5 |
Không xét |
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
17,0 |
Không xét |
|
6 |
Công nghệ KT Điều khiển và Tự động Hóa |
17,5 |
18,5 |
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
15,5 |
18,0 |
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông |
15,5 |
18,0 |
|
9 |
Kế toán |
15,0 |
15,0 |