|
Số TT |
Tên trường, ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
03 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (336 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội); ĐT: (04) 38585237; (04) 35575892; Fax: (04) 38587326 Website: http://ussh.vnu.edu.vn |
QHX |
- |
- |
1.400 |
|
Các ngành đào tạo: |
- |
- |
- |
||
|
- Tâm lý học |
D310401 |
A,B,C, D1,2,3,4,5,6 |
80 |
||
|
- Khoa học quản lý |
D340401 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
100 |
||
|
- Xã hội học |
D310301 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
70 |
||
|
- Triết học |
D220301 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
70 |
||
|
- Chính trị học |
D310201 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
70 |
||
|
- Công tác xã hội |
D760101 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
70 |
||
|
- Văn học |
D220330 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
100 |
||
|
- Ngôn ngữ học |
D220320 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
60 |
||
|
- Lịch sử |
D220310 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
100 |
||
|
- Báo chí |
D320101 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
100 |
||
|
- Khoa học thư viện |
D320202 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
60 |
||
|
- Lưu trữ học |
D320303 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
70 |
||
|
- Đông phương học |
D220213 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
120 |
||
|
- Quốc tế học |
D220212 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
90 |
||
|
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
100 |
||
|
- Hán Nôm |
D220104 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
30 |
||
|
- Nhân học |
D310302 |
A,C, D1,2,3,4,5,6 |
50 |
||
|
- Việt Nam học |
D220113 |
C,D1,2,3,4,5,6 |
60 |
Điểm trúng tuyển theo ngành học.
Trường Đại học Giáo dục (Đại học Quốc gia Hà Nội): 300 chỉ tiêu
|
Số TT |
Tên trường, ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
06 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC (Nhà G7, 144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội); ĐT: (04) 37547969; Fax: (04) 37548092; Email: education@vnu.edu.vn Website: http://www.education.vnu.edu.vn |
QHS |
- |
- |
300 |
|
Các ngành đào tạo: |
- |
- |
- |
||
|
- Sư phạm Toán học |
D140209 |
A |
50 |
||
|
- Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A |
50 |
||
|
- Sư phạm Hoá học |
D140212 |
A |
50 |
||
|
- Sư phạm Sinh học |
D140213 |
A,B |
50 |
||
|
- Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C,D1,2,3,4 |
50 |
||
|
- Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C,D1,2,3,4 |
50 |