Chỉ tiêu cụ thể cho các trường thành viên như sau:
|
Mã Ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
|
Trường ĐH Bách khoa |
DDK |
3.260 |
|
|
- Các ngành đào tạo Đại học: |
3.260 |
||
|
Cơ khí chế tạo máy |
101 |
A |
240 |
|
Điện Kỹ thuật (Thiết bị điện - Điện tử |
102 |
A |
300 |
|
Hệ thống điện, Tự động hóa điện CN) |
|||
|
Điện tử - Viễn thông |
103 |
A |
240 |
|
Xây dựng DD&CN |
104 |
A |
240 |
|
Xây dựng công trình thủy |
105 |
A |
120 |
|
Xây dựng Cầu - Đường |
106 |
A |
240 |
|
Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
107 |
A |
60 |
|
Cơ khí động lực (Ô tô và máy |
108 |
A |
150 |
|
động lực công trình, Động cơ |
|||
|
đốt trong, Cơ khí tàu thuyền) |
|||
|
Công nghệ thông tin |
109 |
A |
240 |
|
Sư phạm kỹ thuật Điện - Điện tử |
110 |
A |
60 |
|
Cơ - Điện tử |
111 |
A |
120 |
|
Công nghệ Môi trường |
112 |
A |
50 |
|
Kiến trúc |
113 |
V |
60 |
|
Vật liệu và cấu kiện xây dựng |
114 |
A |
60 |
|
Tin học xây dựng |
115 |
A |
60 |
|
Kỹ thuật tàu thủy |
116 |
A |
60 |
|
Kỹ thuật năng lượng và môi trường |
117 |
A |
60 |
|
Quản lý tài nguyên - môi trường |
118 |
A |
50 |
|
Quản lý công nghiệp |
119 |
A |
60 |
|
Công nghệ hóa thực phẩm |
201 |
A |
100 |
|
Công nghệ chế biến dầu và khí |
202 |
A |
60 |
|
Công nghệ vật liệu (silicast,polyme) |
203 |
A |
120 |
|
Công nghệ Sinh học |
206 |
A |
60 |
|
Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
400 |
A |
120 |
|
Các chương trình đào tạo hợp tác QT |
A |
330 |
|
|
- Sản xuất tự động |
50 |
||
|
- Tin học công nghiệp |
50 |
||
|
- Hệ thống số (Điện tử viễn thông) |
80 |
||
|
- Hệ thống nhúng (Tự động hoá) |
50 |
||
|
- Công nghệ thông tin Việt - Úc |
100 |
||
|
Trường ĐH Kinh tế |
DDQ |
2.250 |
|
|
- Các ngành đào tạo đại học: |
2.250 |
||
|
Kế toán |
401 |
A,D1,2,3,4 |
240 |
|
Quản trị kinh doanh, gồm: |
|||
|
* Quản trị kinh doanh tổng quát |
402 |
A,D1,2,3,4 |
200 |
|
* QT Kinh doanh Du lịch&Dvụ |
403 |
A,D1,2,3,4 |
180 |
|
* Quản trị tài chính |
416 |
A,D1,2,3,4 |
140 |
|
Kinh doanh thương mại |
404 |
A,D1,2,3,4 |
120 |
|
Ngoại thương |
405 |
A,D1,2,3,4 |
160 |
|
Marketing |
406 |
A,D1,2,3,4 |
120 |
|
Kinh tế, gồm: |
|||
|
* Kinh tế phát triển |
407 |
A,D1,2,3,4 |
100 |
|
* Kinh tế lao động |
408 |
A,D1,2,3,4 |
50 |
|
* Kinh tế và quản lý công |
409 |
A,D1,2,3,4 |
50 |
|
* Kinh tế chính trị |
410 |
A,D1,2,3,4 |
50 |
|
Thống kê - Tin học |
411 |
A,D1,2,3,4 |
50 |
|
Tài chính - Ngân hàng gồm: |
|||
|
* Ngân hàng |
412 |
A,D1,2,3,4 |
200 |
|
* Tài chính doanh nghiệp |
415 |
A,D1,2,3,4 |
160 |
|
Tin học quản lý |
414 |
A,D1,2,3,4 |
60 |
|
Quản trị nguồn nhân lực |
417 |
A,D1,2,3,4 |
120 |
|
Kiểm toán |
418 |
A,D1,2,3,4 |
120 |
|
Luật học |
501 |
A,D1,2,3,4 |
70 |
|
Luật kinh tế |
502 |
A,D1,2,3,4 |
60 |
|
Trường ĐH Ngoại ngữ: |
DDF |
1.430 |
|
|
- Các ngành đào tạo đại học: |
1.430 |
||
|
Sư phạm tiếng Anh gồm: |
|||
|
* Sư phạm tiếng Anh |
701 |
D1 |
100 |
|
* SP tiếng Anh bậc Tiểu học |
705 |
D1 |
70 |
|
Sư phạm tiếng Pháp |
703 |
D1,3 |
35 |
|
Sư phạm tiếng Trung |
704 |
D1, 4 |
35 |
|
Cử nhân tiếng Anh |
751 |
D1 |
435 |
|
Cử nhân tiếng Anh thương mại |
759 |
D1 |
195 |
|
CN tiếng Nga (biên phiên dịch Nga - Anh) |
752 |
D1,D2, C |
35 |
|
Cử nhân tiếng Pháp gồm: |
|||
|
* Cử nhân tiếng Pháp |
753 |
D1,3 |
35 |
|
* Cử nhân tiếng Pháp du lịch |
763 |
D1, 3 |
35 |
|
Cử nhân tiếng Trung gồm: |
|||
|
* Cử nhân tiếng Trung |
754 |
D1, 4 |
80 |
|
* CN tiếng Trung thương mại |
764 |
D1, 4 |
35 |
|
Cử nhân tiếng Nhật |
755 |
D1 |
100 |
|
Cử nhân tiếng Hàn Quốc |
756 |
D1 |
70 |
|
Cử nhân tiếng Thái Lan |
757 |
D1 |
35 |
|
Cử nhân Quốc tế học |
758 |
D1 |
135 |
|
Trường ĐH Sư phạm: |
DDS |
1.600 |
|
|
- Các ngành đào tạo đại học: |
1.600 |
||
|
Sư phạm Toán học |
101 |
A |
50 |
|
Sư phạm Vật Lý |
102 |
A |
50 |
|
Toán ứng dụng (Cử nhân Toán - Tin cũ) |
103 |
A |
100 |
|
Công nghệ thông tin |
104 |
A |
150 |
|
Sư phạm Tin |
105 |
A |
50 |
|
Vật lý học |
106 |
A |
50 |
|
Sư phạm Hoá học |
201 |
A |
50 |
|
Hóa học chuyên ngành phân |
202 |
A |
50 |
|
tích môi trường |
|||
|
Hóa dược |
203 |
A |
50 |
|
Khoa học Môi trường chuyên |
204 |
A |
50 |
|
ngành Quản lý môi trường |
|||
|
Sư phạm Sinh học |
301 |
B |
50 |
|
Quản lý tài nguyên - Môi trường (CN Sinh - Môi trường cũ) |
302 |
B |
50 |
|
Giáo dục Chính trị |
500 |
C |
50 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
601 |
C |
50 |
|
Sư phạm Lịch sử |
602 |
C |
50 |
|
Sư phạm Địa lý |
603 |
C |
50 |
|
Văn học |
604 |
C |
150 |
|
Tâm lý học |
605 |
B,C |
50 |
|
Địa lý (chuyên ngành địa lý môi trường) |
606 |
C |
50 |
|
Việt Nam học (Văn hoá du lịch) |
607 |
C |
50 |
|
Văn hoá học |
608 |
C |
50 |
|
Báo chí |
609 |
C |
50 |
|
Ngôn ngữ học |
610 |
C |
50 |
|
Giáo dục Tiểu học |
901 |
D1 |
100 |
|
Giáo dục Mầm non |
902 |
M |
100 |
|
- Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|||
|
Giáo dục Tiểu học |
C98 |
D1 |
|
|
Giáo dục Mầm non |
C97 |
M |
|
|
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum |
DDP |
510 |
|
|
- Các ngành đào tạo đại học: |
510 |
||
|
Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
106 |
A |
60 |
|
Kinh tế xây dựng và QLDA |
400 |
A |
60 |
|
Kế toán |
401 |
A,D1,2,3,4 |
60 |
|
Quản trị kinh doanh |
402 |
A,D1,2,3,4 |
60 |
|
Tài chính ngân hàng |
412 |
A,D1,2,3,4 |
60 |
|
- Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|||
|
Xây dựng dân dụng |
C76 |
A |
70 |
|
Kế toán |
C66 |
A,D1,2,3,4 |
70 |
|
Quản trị kinh doanh |
C67 |
A,D1,2,3,4 |
70 |
|
Trường Cao đẳng Công nghệ: |
DDC |
1.500 |
|
|
- Các ngành đào tạo cao đẳng: |
1.500 |
||
|
Công nghệ KT Cơ khí chế tạo |
C71 |
A |
120 |
|
Công nghệ Kỹ thuật điện |
C72 |
A |
180 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
C73 |
A |
120 |
|
Công nghệ Thông tin |
C74 |
A |
120 |
|
CN KT Điện tử-Viễn thông |
C75 |
A |
120 |
|
CN KT Công trình xây dựng |
C76 |
A |
120 |
|
CN KT Công trình giao thông |
C77 |
A |
120 |
|
CN Kỹ thuật Nhiệt - Điện lạnh |
C78 |
A |
60 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học |
C79 |
A,B |
60 |
|
CN Kỹ thuật Môi trường |
C80 |
A,B |
100 |
|
CN Kỹ thuật Công trình thủy |
C81 |
A |
60 |
|
CN Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
C82 |
A |
100 |
|
CN Kỹ thuật Thực phẩm |
C83 |
A,B |
60 |
|
Xây dựng Hạ tầng đô thị |
C84 |
A |
80 |
|
Kiến trúc Công trình |
C85 |
A,V |
80 |
|
Trường Cao đẳng Công nghệ TT: |
DDI |
600 |
|
|
- Các ngành đào tạo cao đẳng: |
600 |
||
|
Công nghệ thông tin |
C90 |
A,D1,V |
150 |
|
Công nghệ phần mềm |
C91 |
A,D1,V |
80 |
|
Công nghệ Mạng và truyền thông |
C92 |
A,D1,V |
120 |
|
Kế toán - Tin học |
C93 |
A,D1,V |
250 |