Điểm chuẩn NV3 của các ngành vào ĐH Đà Lạt như sau:
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu NV3 |
Điểm chuẩn NV3 |
|
Đại học |
|||||
|
1 |
Toán học |
101 |
A |
99 |
13.0 |
|
2 |
Công nghệ Thông tin |
103 |
A |
110 |
13.0 |
|
3 |
105 |
A |
73 |
13.0 |
|
|
4 |
Công nghệ KT Điện tử, truyền thông |
108 |
A |
112 |
13.0 |
|
5 |
Hoá học |
201 |
A |
80 |
13.0 |
|
6 |
Sinh học |
301 |
B |
34 |
14.0 |
|
7 |
Môi trường |
303 |
A |
24 |
13.0 |
|
8 |
Môi trường |
303 |
B |
13 |
14.0 |
|
9 |
Nông học |
304 |
B |
47 |
14.0 |
|
10 |
Công nghệ Sinh học |
305 |
A |
27 |
13.0 |
|
11 |
Công nghệ Sau thu hoạch |
306 |
A |
27 |
13.0 |
|
12 |
Công nghệ Sau thu hoạch |
306 |
B |
17 |
14.0 |
|
13 |
Quản trị Kinh doanh |
401 |
A |
49 |
13.0 |
|
14 |
Kế toán |
403 |
A |
33 |
13.0 |
|
15 |
Xã hội học |
502 |
C |
40 |
14.0 |
|
16 |
Xã hội học |
502 |
D1 |
48 |
13.0 |
|
17 |
Văn hóa học |
503 |
C |
39 |
14.0 |
|
18 |
Văn hoá học |
503 |
D1 |
40 |
13.0 |
|
19 |
Văn học |
601 |
C |
117 |
14.0 |
|
20 |
Lịch sử |
603 |
C |
131 |
14.0 |
|
21 |
Việt Namhọc |
605 |
C |
28 |
14.0 |
|
22 |
Việt Nam học |
605 |
D1 |
36 |
13.0 |
|
23 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
606 |
C |
29 |
14.0 |
|
24 |
Công tác xã hội |
607 |
C |
31 |
14.0 |
|
25 |
Công tác xã hội |
607 |
D1 |
57 |
13.0 |
|
26 |
Đông phương học |
608 |
C |
31 |
14.0 |
|
27 |
Đông phương học |
608 |
D1 |
28 |
13.0 |
|
28 |
Quốc tế học |
609 |
C |
25 |
14.0 |
|
29 |
Quốc tế học |
609 |
D1 |
9 |
13.0 |
|
30 |
Ngôn ngữ Anh |
701 |
D1 |
20 |
13.0 |