Điểm chuẩn các ngành như sau:
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
|
1 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
18.5 |
|
2 |
D510104 |
Công nghệ kĩ thuật giao thông |
A |
17 |
|
3 |
D520320 |
Kĩ thuật môi trường |
A |
17 |
|
4 |
D580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
A |
17 |
|
5 |
D580208 |
Kĩ thuật xây dựng |
A |
17 |
|
6 |
D520103 |
Kĩ thuật cơ khí |
A |
17 |
|
7 |
D340301 |
Kế toán |
A |
17 |
|
8 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
A |
17 |
|
9 |
D840104 |
Kinh tế vận tải |
A |
17 |
|
10 |
D310101 |
Kinh tế |
A |
17 |
|
11 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
17 |
|
12 |
D840101 |
Khai thác vận tải |
A |
17 |
|
13 |
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
A |
17 |
|
14 |
D520216 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
A |
17 |
|
15 |
D520207 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A |
17 |