Chi tiết điểm chuẩn vào các ngành như sau:
|
Các ngành đào tạo đại học: |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm chuẩn NV2 |
Điểm xét NV3 |
Chỉ tiêu NV3 |
|
- Quản trị kinh doanh |
401 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
450 |
|
- Kế toán |
402 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
|
|
- Tài chính - Ngân hàng |
403 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
|
|
- Quản trị du lịch |
404 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
|
|
- Kinh tế đối ngoại |
405 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
|
|
- Công nghệ thông tin |
119 |
A,D1 |
13 |
13 |
13 |
|
|
- Ngữ văn |
601 |
C |
14 |
14 |
14 |
|
|
- Tiếng Anh |
702 |
D1 |
12 |
12 |
12 |
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
||||||
|
- Kế toán |
C65 |
A,D1 |
10 |
10 |
10 |
|
|
- Tài chính - Ngân hàng |
C66 |
A,D1 |
10 |
10 |
10 |
|
|
- Công nghệ thông tin |
C67 |
A,D1 |
10 |
10 |
10 |