Dưới đây là điểm chuẩn các ngành của ĐH Tây Bắc dành cho học sinh KV3.
|
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm NV1 |
Điểm NV2 |
Chỉ tiêu NV2 |
|
Sư phạm Toán học |
101 |
A |
13 |
13 |
12 |
|
Sư phạm Tin học |
102 |
A |
13 |
13 |
67 |
|
Sư phạm Vật lý |
103 |
A |
13 |
13 |
39 |
|
Sư phạm Hoá học |
204 |
A |
13 |
13 |
31 |
|
Sư phạm Sinh học |
301 |
B |
14 |
14 |
32 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
601 |
C |
14 |
||
|
Sư phạm Lịch sử |
602 |
C |
14 |
||
|
Sư phạm Địa lý |
603 |
C |
15 |
||
|
Giáo dục chính trị |
605 |
C |
14 |
14 |
55 |
|
Sư phạm Tiếng Anh |
701 |
D1 |
13 |
13 |
45 |
|
Sư phạm Thể chất |
901 |
T |
11,5 |
||
|
Sư phạm Tiểu học |
903 |
A |
13 |
||
|
C |
14 |
||||
|
Sư phạm Mầm non |
904 |
M |
12 |
||
|
Sư phạm Sinh - Hoá |
905 |
B |
14 |
14 |
24 |
|
Sư phạm Sử - Địa |
906 |
C |
14 |
14 |
21 |
|
Sư phạm Toán - Lý |
907 |
A |
13 |
13 |
54 |
|
Sư phạm Văn - GDCD |
908 |
C |
14 |
14 |
59 |
|
Lâm sinh |
302 |
A |
13 |
13 |
30 |
|
B |
14 |
14 |
30 |
||
|
Chăn nuôi |
303 |
A |
13 |
13 |
31 |
|
B |
14 |
14 |
31 |
||
|
Nông học |
305 |
A |
13 |
13 |
34 |
|
B |
14 |
14 |
34 |
||
|
Bảo vệ thực vật |
304 |
A |
13 |
13 |
31 |
|
B |
14 |
14 |
31 |
||
|
Quản lý tài nguyên rừng và môi trường |
306 |
A |
13 |
13 |
24 |
|
B |
14 |
14 |
25 |
||
|
Kế toán |
401 |
A |
13 |
13 |
40 |
|
Công nghệ thông tin |
104 |
A |
13 |
13 |
66 |
|
Quản trị Kinh doanh |
105 |
A |
13 |
13 |
81 |
|
Tài chính-Ngân hàng |
106 |
A |
14 |
14 |
30 |