Cụ thể như sau:
|
STT |
Mã ngành |
Ngành |
Điểm ngưỡng tuyển NV1 |
Điểm ngưỡng tuyển NV2 |
Ghi chú |
|
1 |
D140209 |
Sư phạm Toán |
85 |
85 |
Điểm ngưỡng tuyển áp dụng cho đối tượng học sinh phổ thông, KV3 |
|
2 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
75 |
75 |
|
|
3 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
75 |
75 |
|
|
4 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
72 |
72 |
|
|
5 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
79 |
79 |
|
|
6 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
70 |
70 |