Hệ đại học
Cơ sở phía Bắc (BVH):
|
TT |
Ngành đào tạo |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng đóng học phí như các trường công lập |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng tự túc học phí đào tạo |
||
|
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
||
|
1. |
Điện tử, truyền thông - mã 101 |
21,0 |
17,0 |
||
|
2. |
Điện, Điện tử - mã 102 |
20,5 |
16,0 |
||
|
3. |
Công nghệ thông tin - mã 104 |
21,0 |
17,0 |
||
|
4. |
Quản trị kinh doanh - mã 401 |
20,5 |
20,5 |
16,0 |
17,0 |
|
5. |
Kế toán - mã 402 |
21,0 |
21,0 |
17,0 |
18,0 |
Cơ sở phía Nam (BVS):
|
TT |
Ngành đào tạo |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng đóng học phí như các trường công lập |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng tự túc học phí đào tạo |
||
|
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
||
|
1. |
Điện tử, truyền thông - mã 101 |
21,0 |
15,0 |
||
|
2. |
Điện, Điện tử - mã 102 |
20,5 |
14,0 |
||
|
3. |
Công nghệ thông tin - mã 104 |
21,0 |
15,0 |
||
|
4. |
Quản trị kinh doanh - mã 401 |
20,5 |
20,5 |
14,0 |
14,0 |
|
5. |
Kế toán - mã 402 |
21,0 |
21,0 |
14,0 |
14,0 |
Hệ Cao đẳng
A. Cơ sở phía Bắc (BVH):
|
TT |
Ngành đào tạo |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng tự túc học phí đào tạo |
|
|
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
||
|
1. |
Điện tử, truyền thông – mã C65 |
11,0 |
|
|
2. |
Công nghệ thông tin – mã C66 |
11,0 |
|
|
4. |
Quản trị kinh doanh – mã C67 |
11,0 |
11,0 |
B. Cơ sở phía Nam (BVS):
|
TT |
Ngành đào tạo |
Điểm trúng tuyển đối với đối tượng tự túc học phí đào tạo |
|
|
KHỐI A (áp dụng cho HSPT-KV3) |
KHỐI D1 (áp dụng cho HSPT-KV3) |
||
|
1. |
Điện tử, truyền thông – mã C65 |
10,0 |
|
|
2. |
Công nghệ thông tin – mã C66 |
10,0 |
|
|
3. |
Quản trị kinh doanh – mã C67 |
10,0 |
10,0 |