Chỉ tiêu chi tiết vào các ngành như sau:
|
Tên trường. Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Tổng chỉ tiêu |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI |
NHF |
2050 |
||
|
Km 9, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội ĐT: (04)38547453 Website: www.hanu.edu.vn |
||||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
2050 |
|||
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, D1 |
200 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, D1 |
100 |
|
|
Kế toán |
D340301 |
A, D1 |
100 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A, D1 |
100 |
|
|
Quốc tế học |
D220212 |
D1 |
75 |
|
|
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
D340103 |
D1 |
75 |
|
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
250 |
|
|
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
D1, D2 |
100 |
|
|
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
D1, D3 |
100 |
|
|
Ngôn ngữ Trung |
D220204 |
D1, D4 |
200 |
|
|
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
D1, D5 |
100 |
|
|
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D1, D6 |
150 |
|
|
Ngôn ngữ Hàn |
D220210 |
D1 |
100 |
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206 |
D1 |
50 |
|
|
Ngôn ngữ Italia |
D220208 |
D1,D3 |
100 |
|
|
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D220207 |
D1 |
50 |
|
|
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D220101 |
Xét tuyển theo quy định của Bộ GD&ĐT đối với người nước ngoài |
200 |
Điểm trúng tuyển theo ngành, khối, chỉ tuyển nguyện vọng 1. Khối D điểm môn ngoại ngữ nhân hệ số 2.
Các ngành Công nghệ thông tin, Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - Ngân hàng, Quốc tế học, Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành giảng dạy bằng tiếng Anh.