Kiểm soát kháng sinh trong chăn nuôi: Định hướng phát triển chăn nuôi bền vững

Kháng kháng sinh (AMR) đang trở thành một mối đe dọa toàn cầu nghiêm trọng, không chỉ đối với sức khỏe cộng đồng mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến ngành chăn nuôi. Tình trạng kháng thuốc đang gia tăng ở mức độ báo động, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi.

Hội thảo chuyên đề "Giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát trong chăn nuôi" tổ chức vào ngày 19/9 tại TP. Hồ Chí Minh, với sự phối hợp của Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh và Công ty CP Công nghệ Sinh học R.E.P, đã chỉ ra những giải pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành chăn nuôi Việt Nam.

PGS. TS Lê Văn Thông, Trưởng Khoa Chăn nuôi Thú y, Đại học Nông lâm TPHCM

Tại hội thảo, PGS. TS Lê Văn Thông, Trưởng Khoa Chăn nuôi Thú y, Đại học Nông lâm TPHCM nhận định: “Kháng sinh từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi, đặc biệt trong phòng và điều trị bệnh, góp phần nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn dịch bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng không hợp lý đang làm gia tăng tình trạng kháng thuốc, đe dọa sức khỏe cộng đồng. Do đó, thảo luận và tìm giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát là chủ đề cấp thiết, mang tính chiến lược và lâu dài”.

82% chất thải chăn nuôi phát hiện gen kháng thuốc

Kháng kháng sinh (AMR) không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người mà còn gây ra những tác động nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi. PGS.TS Võ Thị Trà An, Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh, cho biết, nhiều vi khuẩn gây bệnh phổ biến như Salmonella, E. coli, Staphylococcus aureus, Clostridium đều có tỷ lệ kháng thuốc cao, gây khó khăn trong việc điều trị bệnh cho vật nuôi. Trong đó, nghiên cứu cho thấy nhiều chủng S. aureus trong thịt heo và sữa bò có tỷ lệ kháng cao với các loại kháng sinh thông dụng như penicillin và tetracycline. Tại Việt Nam, nghiên cứu cho thấy có tới 82% mẫu chất thải chăn nuôi tại các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương (cũ) chứa gen kháng thuốc.

Thực tế, gen kháng thuốc đã có mặt trong chất thải chăn nuôi, đặc biệt là các nhóm gen blaTEM, blaSHV, blaCTX-M. Điều này là cơ sở khoa học để các cơ quan quản lý ban hành các quy định hạn chế sử dụng kháng sinh phòng bệnh trong thức ăn chăn nuôi, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc tồn dư kháng sinh trong sản phẩm chăn nuôi.

PGS.TS Võ Thị Trà An cũng nhấn mạnh rằng, mặc dù mô hình “chăn nuôi không kháng sinh” chưa thể thực hiện ngay, nhưng việc “chăn nuôi không tồn dư kháng sinh” là hoàn toàn khả thi và đang được thực hiện ở nhiều quốc gia, như Thái Lan, Mỹ và Nhật Bản. Việt Nam cũng đang dần thực hiện các quy định hạn chế sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hướng tới một ngành chăn nuôi bền vững.

Giải pháp sử dụng kháng sinh có kiểm soát và công nghệ hỗ trợ

Việc sử dụng kháng sinh có kiểm soát là một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ sức khỏe vật nuôi và an toàn thực phẩm. ThS. Nguyễn Văn Non, chuyên gia ngành heo, nhấn mạnh rằng kháng sinh chỉ nên sử dụng trong các trường hợp thật sự cần thiết và phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng, thời gian và phương pháp điều trị. Việc sử dụng kháng sinh phải dựa trên chẩn đoán chính xác và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp với từng bệnh lý cụ thể.

Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh có kiểm soát, công nghệ xét nghiệm và kháng sinh đồ (MIC) đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu kháng thuốc. ThS. Phạm Thái Bình, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu – Phân tích – Xét nghiệm – Tầm soát R.E.P, chia sẻ về quy trình xét nghiệm vi sinh thú y tiên tiến của R.E.P Labs, giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp. Đặc biệt, việc áp dụng kỹ thuật kháng sinh đồ định lượng (MIC) giúp lựa chọn kháng sinh còn nhạy cảm và xác định liều dùng hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc.

Nếu kháng sinh đồ định tính cho biết loại thuốc nào còn hiệu quả, thì kháng sinh đồ định lượng – thông qua chỉ số MIC (nồng độ ức chế tối thiểu, µg/mL) – lại cho phép quy đổi thành liều sử dụng thực tế theo mg/kg thể trọng. Việc này giúp hạn chế tình trạng dùng liều quá thấp khiến vi khuẩn dễ kháng thuốc, hoặc liều quá cao gây độc tính và lãng phí chi phí điều trị. Các chuyên gia nhận định, xác định MIC là kỹ thuật khoa học, nhưng đưa kết quả đó vào thực tiễn điều trị mới thực sự là “nghệ thuật” đòi hỏi kinh nghiệm và sự kiểm soát chặt chẽ.

Các diễn giả tham gia giải đáp những câu hỏi liên quan tới kháng kháng sinh tại hội thảo

Các giải pháp sinh học và công nghệ mới

Việc hạn chế lạm dụng kháng sinh và thay thế một phần kháng sinh bằng các giải pháp sinh học là một trong những định hướng quan trọng trong chăn nuôi hiện đại. Ông Ngô Quốc Cường, Tổng Giám đốc Công ty CP Công nghệ Sinh học R.E.P, cho rằng probiotics là một giải pháp sinh học tiềm năng giúp kiểm soát vi khuẩn gây bệnh mà không gây ra tình trạng kháng thuốc. Các chế phẩm probiotics như Bacillus subtilis REP 2106-GT có khả năng tiết enzyme kháng khuẩn tự nhiên, không truyền gen kháng thuốc và có khả năng thay thế một phần kháng sinh trong chăn nuôi.

Ngoài ra, công nghệ số cũng góp phần quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát dịch bệnh. R.E.P Labs đã phát triển trợ lý ảo GPT REPLabs Assistant, một công cụ giúp bác sĩ thú y, kỹ thuật viên và người chăn nuôi tiếp cận thông tin khoa học chính xác, hỗ trợ phân tích kết quả xét nghiệm và đưa ra các khuyến nghị về phác đồ điều trị.

Với các giải pháp này, ngành chăn nuôi Việt Nam đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, giảm phụ thuộc vào kháng sinh, nâng cao chất lượng thực phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. Việc kiểm soát kháng sinh và ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi là chìa khóa để đạt được những mục tiêu này, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển ngành chăn nuôi trong tương lai.