|
LỊCH THI ĐẤU NGÀY 10/5 |
||||||
|
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
|
1.Nhảy cầu |
Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội |
10/5 |
15:00 |
Đơn nữ cầu mềm 3m |
Chung kết |
|
|
VIETNAM |
1. Ngô Phương Mai |
|||||
|
VIETNAM |
2. Mai Hồng Hạnh |
|||||
|
15:45 - 16:15 |
Khởi động |
|||||
|
16:30 |
Đôi nam cầu cứng 10m |
Chung kết |
||||
|
VIETNAM |
1. Nguyễn Quang Đạt |
|||||
|
2. Đặng Hoàng Tú |
||||||
|
17:20 |
Trao huy chương |
|||||
|
2.Bóng ném |
Tuần Châu Quảng Ninh |
10/5 |
17:00 |
Tính điểm |
Vòng tròn |
Việt Nam - Philippines |
|
3.Pencak Silat |
Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm |
10/5 |
10:00 – 10:45 |
Khởi động |
||
|
11:00 |
Biểu diễn đơn Nam |
Loại |
Vũ Tiến Dũng |
|||
|
11:30 – 12:00 |
Khởi động |
|||||
|
12:10 |
Biểu diễn đơn Nữ |
Loại |
Vương Thị Bình |
|||
|
11:45 – 12:15 |
Khởi động |
|||||
|
12:30 |
Biểu diễn đồng đội Nam |
Loại |
Trần Tiến Danh |
|||
|
Lê Hồng Quân |
||||||
|
12:45 – 13:15 |
Khởi động |
|||||
|
13:30 |
Biểu diễn tập thể Nữ |
Loại |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|||
|
Nguyễn Thị Huyền |
||||||
|
Vương Thị Bình |
||||||
|
15:15 – 15:45 |
Khởi động |
|||||
|
16:00 |
Biểu diễn đồng đội Nữ |
Loại |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|||
|
Nguyễn Thị Huyền |
||||||
|
Loại |
Vũ Tiến Dũng |
|||||
|
16:20 |
Biểu diễn tập thể Nam |
Nguyễn Xuân Thành |
||||
|
Lưu Văn Nam |
||||||
|
4.Kurash |
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
10/5 |
14.00 đến |
-48 kg,-52 kg,-81 kg,-90 kg |
||
|
16 |
VIE-MYA (48) |
V.TRÒN |
TÔ THỊ TRANG/VN VS |
|||
|
SU KHIN KHIN/MYA |
||||||
|
VIE-PHI (-48) |
V.TRÒN |
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG/VN VS |
||||
|
ACLOPEN/PHI |
||||||
|
VIE-VIE (-52) |
V.TRÒN |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
||||
|
NGUYỄN PHẠM HỒNG MƠ |
||||||
|
VIE-VIE (-81 KG) |
V.TRÒN |
TRẦN THANH HIỂN |
||||
|
BÙI MINH QUÂN |
||||||
|
VIE-VIE (-90 KG) |
V.TRÒN |
TRẦN THƯƠNG |
||||
|
LÊ DUY THÀNH |
||||||
|
VIE-VIE (-48) |
V.TRÒN |
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG |
||||
|
TÔ THỊ TRANG |
||||||
|
VIE-THAI (-52) |
V.TRÒN |
NG THỊ TUYẾT HÂN |
||||
|
GRAND JEAN/THAI |
||||||
|
VIE-MYA (-52) |
V.TRÒN |
PHẠM NGUYỄN HỒNG MƠ |
||||
|
WIN EI EI/MYA |
||||||
|
VIE-THAI (-81) |
V.TRÒN |
TRẦN THANH HIỂN |
||||
|
LERTSIRISOMBUT/THAI |
||||||
|
VIE-PHI (-81) |
V.TRÒN |
BÙI MINH QUÂN |
||||
|
CASTRO R |
||||||
|
VIE-MAS (-90) |
V.TRÒN |
TRẦN THƯƠNG |
||||
|
BIN M NOOR |
||||||
|
16:00 |
VIE-PHI(-90) |
V.TRÒN |
LÊ DUY THÀNH |
|||
|
Đến |
BACLAGAN G |
|||||
|
18:00 |
VIE-VIE (-48 ) |
V.TRÒN |
VÕ THỊ THÙY DƯƠNG |
|||
|
TÔ THỊ TRANG |
||||||
|
VIE-MYA (-52 ) |
V.TRÒN |
NGUYEN THI TUYET HAN |
||||
|
WIN EI EI |
||||||
|
VIE-THAI (-81) |
V.TRÒN |
BÙI MINH QUÂN |
||||
|
LERTSIRISOMBUT |
||||||
|
VIE-PHI (-81) |
V.TRÒN |
TRẦN THANH HIỂN |
||||
|
CAASTRO R |
||||||
|
VIE-PHI (-90) |
V.TRÒN |
TRAN THƯƠNG |
||||
|
BACLAGAN |
||||||
|
LE DUY THANH(-90) |
V.TRÒN |
LÊ DUY THÀNH |
||||
|
BIN M NOOR |
||||||
|
VIE-THAI(-48) |
V.TRÒN |
TO THỊ TRANG |
||||
|
KUMLERT DUNG DARA |
||||||
|
VIE-MYA(-48) |
V.TRÒN |
VO THỊ THÙY DƯƠNG |
||||
|
SU KHIN KHIN |
||||||
|
VIE-PHI (52) |
V.TRÒN |
NGUYEN PHẠM HỒNG MƠ |
||||
|
QUELINO K |
||||||
|
VIE-PHI(48) |
V.TRÒN |
TÔ THỊ TRANG |
||||
|
ACLOPEN H |
||||||
|
VIE-THAI(48) |
V.TRÒN |
VO THỊ THÙY DƯƠNG |
||||
|
KUMLERT DUNGDARA |
||||||
|
5.Cờ vua |
Quảng Ninh |
10/5 |
9:30 đến 13:30 |
CỜ TIÊU CHUẨN |
Ván 1 |
Gomez John Paul/PHI |
|
Nguyễn Ngọc Trường Sơn/VN |
||||||
|
Trần Tuấn Minh/VN |
||||||
|
Nay Oo Kyaw Tun/MYA |
||||||
|
Hoàng Thị Bảo Trâm/VN |
||||||
|
Võ Thị Kim Phụng/VN |
||||||
|
16:00 đến |
Bốc thăm thi đấu Ván 2 |
Gomez John Paul/PHI |
||||
|
20:00 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn/VN |
|||||
|
Trần Tuấn Minh/VN |
||||||
|
Nay Oo Kyaw Tun/MYA |
||||||
|
Hoàng Thị Bảo Trâm/VN |
||||||
|
Võ Thị Kim Phụng/VN |
||||||
|
6.Kick Boxing |
Bắc Ninh |
10/5 |
18:00 |
Full Contact/ F -48kg |
Bán kết |
Nguyễn Thị Hằng Nga vs |
|
(1/2 Final) |
Nakhoir Nadya(INA) |
|||||
|
19:15 |
Full Contact/ M -67kg |
Bán kết |
Nguyễn Thế Hưởng vs |
|||
|
(1/2 Final) |
Kiang Athachai SaiPrawat (MAS) |
|||||
|
19:45 |
Lowkick F -52kg |
Bán kết |
Bùi Hải Linh vs |
|||
|
(1/2 Final) |
Veloso Decena Claudine (PHI) |
|||||
|
20:15 |
Lowkick M -54kg |
Bán kết |
Sungnoi Chaiwat (THA) vs |
|||
|
(1/2 Final) |
Dương Đình Hoạt |
|||||
|
20:45 |
Lowkick M -63,5kg |
Bán kết |
Saclag Kitong Jean Claude (PHI) vs |
|||
|
(1/2 Final) |
Vũ Trường Giang |