|
LỊCH THI ĐẤU SEA GAMES 31 NGÀY 13/5 |
|||||
|
Môn |
Địa điểm |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
|
Pencak Silat |
Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm |
10:30 |
(50 - 55kg) |
Loại |
Dines Dumaan (THAI) |
|
vs |
|||||
|
Nguyễn Đình Tuấn |
|||||
|
11:30 |
(55 - 60kg) |
Loại |
Muhammad Hazim Bin Mohamad Yusli (SING) |
||
|
vs |
|||||
|
Vũ Văn Kiên |
|||||
|
14:00 |
(60 - 65kg) |
Loại |
Nguyễn Trung Phương Nam |
||
|
vs |
|||||
|
Hanifan Yudani Kusumad (INDO) |
|||||
|
Rowing |
Trung tâm Huấn luyện Đua thuyền Hải Phòng |
10:00 |
Thuyền bốn nam hạng nhẹ một mái chèo (LM4-) |
Chung kết |
Vo Nhu Sang |
|
Hoang Van Dat |
|||||
|
Vu Ngoc Khanh |
|||||
|
Pham Chung |
|||||
|
10:30 |
Thuyền bốn nữ hạng nhẹ hai mái chèo (LW4X) |
Chung kết |
Ho Thi Ly |
||
|
Nguyen Thi Giang |
|||||
|
Luong Thi Thao |
|||||
|
Pham Thi Thao |
|||||
|
11:00 |
Thuyền đôi nữ hạng nặng một mái chèo (W2-) |
Chung kết |
Dinh Thi Hao |
||
|
Pham Thi Hue |
|||||
|
11:30 |
Thuyền bốn nam hạng nhẹ hai mái chèo (LM4X) |
Chung kết |
Nguyen Van Tuan |
||
|
Nhu Dinh Nam |
|||||
|
Nguyen Van Ha |
|||||
|
Bui Van Hoan |
|||||
|
Bóng chuyền trong nhà |
NTĐ Quảng Ninh |
17:00 |
Nữ |
Vòng bảng |
Indonesia – Việt Nam |
|
Cờ vua |
Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh |
9:00 |
Cờ tiêu chuẩn |
5 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
|
Trần Tuấn Minh |
|||||
|
Võ Thị Kim Phụng |
|||||
|
Hoàng Thị Bảo Trâm |
|||||
|
16:00 |
Cờ tiêu chuẩn |
6 |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn |
||
|
Trần Tuấn Minh |
|||||
|
Võ Thị Kim Phụng |
|||||
|
Hoàng Thị Bảo Trâm |
|||||
|
Cầu mây |
NTĐ Hoàng Mai |
9:00 |
Nam |
Vòng bảng |
Việt Nam - Campuchia |
|
13:00 |
Nữ |
Việt Nam - Thailand |
|||
|
Kurash |
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
14:00 – 16:00 |
THA-VIE (-57 nữ) |
Vòng tròn |
Homklin Saowalak - THA |
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhung - vie |
|||||
|
PHI-VIE (-57 nữ) |
Vòng tròn |
Dunual Estie GAY - PHI |
|||
|
Đồng Thị Thu Hiền - VIE |
|||||
|
THA-VIE (-70kg nữ) |
v.loại |
Narkarach Prapathip – THA |
|||
|
Nguyễn Thị Thanh Trâm-VIE |
|||||
|
? – VIE (-70kg nữ) |
v.loại |
Đợi trận MYA – MAS |
|||
|
Nguyễn Thị Lan - VIE |
|||||
|
16:00 – 16:30 |
PHI – VIE (-73kg nam) |
V.Loại |
AGON - PHI |
||
|
Vũ Ngọc Sơn - VIE |
|||||
|
VIE – THA (-73kg nam) |
V.Loại |
Phan Vũ Nam – VIE |
|||
|
Boongangseee - THA |
|||||
|
-73kg nam |
Bán kết |
||||
|
-57kg nữ |
Bán Kết |
||||
|
-70kg nữ |
Bán kết |
||||
|
16:30 – 17:00 |
-73kg nam |
Chung kết |
|||
|
-57kg nữ |
Chung kết |
||||
|
-70kg nữ |
Chung kết |
||||
|
Golf |
Sân golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc |
7:30 |
Đơn Nam |
1 |
Nguyễn Anh Minh |
|
Đơn Nam |
1 |
Lê Khánh Hưng |
|||
|
Đơn Nam |
1 |
Nguyễn Quang Trí, |
|||
|
Nguyễn Đặng Minh |
|||||
|
8:00 |
Đơn Nữ |
1 |
Đoàn Xuân Khuê Minh |
||
|
Đơn Nữ |
1 |
Lê Thị Thanh Thuý |
|||
|
Đơn Nữ |
1 |
Phạm Thị Yến Vi |
|||
|
Kickboxing |
NTĐ Bắc Ninh |
18:00 |
m -51kg |
FULL CONTACT |
HUYNH VAN_TUAN (VIE) vs SALMRI_STENDRA (INDONESIA) |
|
18:15 |
f -48kg |
Chung kết |
NGUYEN THI_HANG_NGA (VIE) vs RENALYN_DACQUEL (PHI) |
||
|
19:45 |
f -65kg |
Chung kết |
HUYNH THI_KIM_VANG (VIE) vs NGAYA_PAG-A ZEPHANIA (PHI) |
||
|
21:15 |
m -67kg |
Chung kết |
LORN PANHA (CAM) vs NGUYEN THE_HUONG (VIE) |
||
|
23:15 |
m -60kg |
LOW KICK |
NGUYEN QUANG_HUY (VIE) vs CHAI KAMPANART (THAILAND) |
||
|
Thể hình |
Trung tâm HL&TĐTDTT Hà Nội |
15:30-15:45 |
Thể hình nam hạng cân đến 55kg |
Vòng loại, bán kết |
Phạm Văn Phước |
|
15:45-16:00 |
Thể hình nam hạng cân đến 55kg |
Chung kết |
Phạm Văn Phước |
||
|
16:00-16:15 |
Thể hình nam hạng cân đến 60kg |
Vòng loại, bán kết |
Phạm Văn Phước |
||
|
16:15-16:30 |
Thể hình nam hạng cân đến 60kg |
Chung kết |
Phạm Văn Phước |
||
|
16:30-16:45 |
Thể hình nam hạng cân đến 65kg |
Vòng loại, bán kết |
Đặng Thanh Tùng |
||
|
16:45-17:00 |
Thể hình nam hạng cân đến 65kg |
Chung kết |
Đặng Thanh Tùng |
||
|
17:00-17:15 |
Trao huy chương Thể hình nam hạng cân đến 55kg, 60kg, 65kg |
||||
|
Thể dục dụng cụ |
Cung Thể thao Quần ngựa Hà Nội |
15:00 – 18:00 |
Vòng loại đơn môn, chung kết Đồng đội nam, chung kết toàn năng |
||
|
14:00 – 16:30 |
Vòng loại đơn môn, chung kết Đồng đội nữ, chung kết toàn năng |
||||
|
Bóng bàn |
NTĐ Hải Dương |
14:30 |
Đồng đội nam |
Thailand – Việt Nam |
|
|
Đồng đội nữ |
Thailand – Việt Nam |
||||
|
19:30 |
Đồng đội nam |
Việt Nam - Campuchia |
|||
|
Đồng đội nữ |
Việt Nam – Philippine |
||||
|
Quần vợt |
Sân Hanaka – Bắc Ninh |
Đồng đội nam |
Việt Nam - Indonesia |
||
|
Đồng đội nữ |
Việt Nam - Campuchia |
||||
|
Bi sắt |
Trung tâm HL&TĐ TDTT Hà Nội |
9:00 |
Kỹ thuật nam |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
Kỹ thuật nữ |
Nguyễn Thị Hiền |
||||
|
Bóng rổ |
NTĐ Thanh Trì |
9:20 |
Nam |
Cambodia – Việt Nam |
|
|
10:40 |
Nữ |
Indonesia – Việt Nam |
|||
|
11:40 |
Nam |
Thailand – Việt Nam |
|||
|
13:20 |
Nữ |
Việt Nam - Malaysia |
|||
|
14:20 |
Nam |
Việt Nam – Indonesia |
|||
|
15:00 |
Nữ |
Việt Nam - Philippines |
|||
|
16:00 |
Nam |
Việt Nam – Singapore |
|||
|
16:40 |
Nữ |
Việt Nam - Cambodia |
|||
|
Bóng đá nam |
SVĐ Việt trì |
19:00 |
Vòng loại bảng A |
Myanmar - Việt Nam |
|
|
Đấu kiếm |
Cung điền kinh trong nhà Mỹ Đình |
10:00 |
Kiếm chém đơn nam |
Vòng loại |
|
|
Kiếm 3 cạnh đơn nữ |
Vòng loại |
||||
|
13:00 |
Kiếm chém đơn nam |
Bán kết |
|||
|
Kiếm 3 cạnh đơn nữ |
Bán kết |
||||
|
16:00 |
Kiếm chém đơn nam |
Chung kết |
|||
|
Kiếm 3 cạnh đơn nữ |
Chung kết |
||||
|
Thể thao điện tử |
Trung Tâm Hội nghị Quốc gia |
13:00-16:00 |
Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến – Đồng đội Nam |
Vòng Bảng |
Nguyễn Chí Khanh |
|
Phạm Quốc Thắng |
|||||
|
Phạm Quốc Bình |
|||||
|
Đỗ Thành Đạt |
|||||
|
Nguyễn Minh Trí |
|||||
|
Nguyễn Hữu Phát |
|||||
|
17:00-19:45 |
Free Fire 1 |
Chung kết 1 |
Nguyễn Văn Thắng |
||
|
Nguyễn Quang Huy |
|||||
|
Vi Văn Miền |
|||||
|
Thân Văn Thường |
|||||
|
Free Fire 2 |
Chung kết 1 |
Lê Quang Huy |
|||
|
Lê Thanh Toàn |
|||||
|
Bùi Sĩ Đức |
|||||
|
Lâm Xuân Hoà |
|||||
|
Tạ Ngọc Quân |
|||||
|
Wushu |
Nhà thi đấu Thể thao quận Cầu Giấy |
9:00 |
Nam đao nam |
Chung kết |
1. Phạm Quốc Khánh |
|
Nam đao nam |
2. Nông Văn Hữu |
||||
|
9:30 |
Kiếm thuật nữ |
Chung kết |
1. Dương Thúy Vi |
||
|
Kiếm thuật nữ |
2. Đặng Tiểu Bình |
||||
|
10:30 |
Thái cực quyền nam |
Chung kết |
1. Nguyễn Văn Phương |
||
|
11:30 |
Trao thưởng |