|
Môn |
Địa điểm |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
||
|
Bắn súng |
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ THAO QUỐC GIA HÀ NỘI |
9:00 – 14:00 |
10m súng Trường hơi di động nam |
Cá nhân và Đồng đội |
NGUYỄN TUẤN ANH |
||
|
NGÔ HỮU VƯỢNG |
|||||||
|
TRẦN HOÀNG VŨ |
|||||||
|
9:00 – 14:00 |
Đĩa bay trap nam 2 |
Cá nhân |
LÊ NGHĨA |
||||
|
NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP |
|||||||
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|||||||
|
9:00 – 12:00 |
25m súng ngắn tiêu chuẩn nam |
Cá nhân |
ĐẬU VĂN ĐÔNG |
||||
|
PHAN XUÂN CHUYÊN |
|||||||
|
HÀ MINH THÀNH |
|||||||
|
Judo |
Nhà thi đấu huyện Hoài Đức |
12:30 |
Cân ngẫu nhiên các hạng cân thi đấu trong ngày |
||||
|
13:00- 16:30 |
Thi đấu nội dung đồng đội |
||||||
|
16:45-17:30 |
Bán kết - Chung Kết |
||||||
|
17:45 |
Trao thưởng |
||||||
|
Bóng đá |
SVĐ QG |
19:00 |
Bóng đá nam |
Chung kết |
Việt Nam vs Thái Lan |
||
|
Mỹ Đình |
Trao thưởng |
||||||
|
Bóng rổ |
Thanh Trì |
17:00 - 19:00 |
Nữ |
Vietnam vs Thailand |
|||
|
Hà Nội |
19:00 - 21:00 |
Nam |
Vietnam vs Thailand |
||||
|
Bi A |
Hà Đông |
14:00 |
Carom 3 Cushions |
Chung kết |
Nguyễn Đức Anh Chiến |
||
|
vs |
|||||||
|
Trần Quyết Chiến |
|||||||
|
Bóng chuyền |
Quảng Ninh |
14:00 |
Bóng chuyền nam |
Chung kết |
Indonesia - Việt Nam |
||
|
17:00 |
Bóng chuyền nữ |
Chung kết |
Thái Lan - Việt Nam |
||||
|
Quần vợt |
Từ Sơn |
11h00 |
Đơn Nam |
Chung kết |
1.Giang TRINH LINH (VIE) |
||
|
VS |
|||||||
|
2.Lý Hoàng Nam (VIE) |
|||||||
|
Đơn Nam 02 |
|||||||
|
Cử tạ |
Nhà văn hóa Trung tâm huấn luyện và thi đấu Thể dục thể thao, Hà Nội |
10:00 |
Nam 89kg |
BUI TUAN ANH |
|||
|
Trao huy chương |
|||||||
|
12:00 |
Nữ +71kg |
NGUYEN THI KIM VAN |
|||||
|
Trao huy chương |
|||||||
|
14:00 |
Nam +89kg |
NGUYEN MINH QUAN |
|||||
|
Trao huy chương |
|||||||
|
Vovinam |
NTĐ Sóc Sơn |
14:00 |
Đối kháng hạng cân 60kg Nữ |
Vòng loại |
Lê Thị Hiền (VIE) |
||
|
Vs |
|||||||
|
Pech Chomno (Cam) |
|||||||
|
Quyền: Đòn chân tấn công |
Nguyễn Hoàng Tấn |
||||||
|
Mai Đình Chiến |
|||||||
|
Lê Phi Bảo |
|||||||
|
Nguyễn Quốc Cường |
|||||||
|
Xe đạp |
Hòa Bình |
9:00 |
Xuất phát đồng hành cá nhân và đồng đội nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thật |
||
|
Nguyễn Thị Thi |
|||||||
|
Nguyễn Thị Thu Mai |
|||||||
|
Bùi Thị Quỳnh |
|||||||
|
Nguyễn Thị Kim Cương |
|||||||
|
LẶN |
Cung Thể thao dưới nước |
9:00 |
50m VHCV nữ |
Loại |
1. Nguyễn Thị Thảo |
||
|
2. Phạm Thị thu |
|||||||
|
50m VHCV nam |
1. Đỗ Đình Toàn |
||||||
|
2. Nguyễn Thành Lộc |
|||||||
|
Chung kết B 800m VHCV nữ |
1. Phạm Thị Kim Thương |
||||||
|
2. Nguyễn Thị Huệ |
|||||||
|
4x100 CVĐ Mixed |
Đội nam, nữ phối hợp |
||||||
|
4x100m VHCV nam |
Đội nam |
||||||
|
4 x 100m VHCV nữ |
Đội nữ |
||||||
|
18:00 |
50m VHCV nữ |
Chung kết |
|||||
|
50m VHCV nam |
|||||||
|
Trao huy chương nội dung 208 |
|||||||
|
Chung kết A 800m VHCV nữ |
|||||||
|
Trao huy chương nội dung 209 |
|||||||
|
4x100m CVĐ Mixed |
|||||||
|
Trao huy chương nội dung 210 |
|||||||
|
4x100m VHCV nam |
|||||||
|
Trao huy chương nội dung 211 |
|||||||
|
4 x 100m VHCV nữ |
|||||||
|
Trao huy chương nội dung 212, 213 |
|||||||
|
Aerobic |
Cung Thể thao Quần ngựa |
10:45 |
IW |
Trần Hạ Vi |
|||
|
11:00 |
MP |
Lê Hoàng Phong |
|||||
|
Trần Ngọc Thúy Vi |
|||||||
|
12:45 |
GR |
Lê Hoàng Phong |
|||||
|
Nguyễn Chế Thanh |
|||||||
|
Nguyễn Viet Anh |
|||||||
|
Trần Ngọc Thúy Vi |
|||||||
|
Vương Hoài An |
|||||||
|
MUAY |
Nhà thi đấu tỉnh Vĩnh Phúc |
14:00 |
Đối kháng |
Chung kết |
Huỳnh Hà Hữu Hiếu |
||
|
hạng cân 48KG nữ |
Vs |
||||||
|
(S Female Elite – 48kg) |
Kullanat Aonok (THA) |
||||||
|
Đối kháng hạng cân 54KG nam |
Chung kết |
Huỳnh Hoàng Phi |
|||||
|
(S Male Elite – 54kg) |
Vs |
||||||
|
Ahhmad Nor Iman Aliff Bin |
|||||||
|
(MALAYSIA) |
|||||||
|
Đối kháng hạng cân 57KG nam |
Chung kết |
Nguyễn Doãn Long |
|||||
|
(S Male Elite – 57kg) |
Vs |
||||||
|
Phillip Delarmino (PHI) |
|||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Bùi Yến Ly |
|||||
|
54KG nữ |
Vs |
||||||
|
(S Female Elite – 54kg) |
Ruchira Wongsriwo (THA) |
||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Nguyễn Trần Duy Nhất |
|||||
|
60KG nam |
Vs |
||||||
|
(S Male Elite – 60kg) |
Chonlawit Preedasak (THA) |
||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Bàng Thị Mai (VIE) |
|||||
|
60KG nữ |
Vs |
||||||
|
(S Female Elite – 60kg) |
Sirisopa Sirisak (THA) |
||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Trương Cao Minh Phát |
|||||
|
63.5KG nam |
Vs |
||||||
|
(S Male Elite – 63.5kg) |
Norapat Khundam (THA) |
||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Nguyễn Thị Phương Hậu (VIE) |
|||||
|
63.5KG nữ |
Vs |
||||||
|
(S Female Elite – 63.5kg |
Kaewrudd Kamtakrapoom) |
||||||
|
(THAILAND) |
|||||||
|
Đối kháng hạng cân |
Chung kết |
Trương Quốc Hùng (VIE) |
|||||
|
81KG nam |
Vs |
||||||
|
(S Male Elite – 81kg) |
Thatsaphon Saophanao(THA) |
||||||
|
Boxing |
NTĐ Bắc Ninh |
14:00 |
48kg - 52kg (M52kg) |
Chung kết |
Trần Văn Thảo |
||
|
45kg - 48 Kg (W48kg) |
Chung kết |
Trịnh Thị Diễm Kiều |
|||||
|
48 Kg - 51 Kg (W51kg) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Tâm |
|||||
|
54kg - 57 Kg (W57kg) |
Chung kết |
Vương Thị Vỹ |
|||||
|
57 Kg - 60 Kg (W60kg) |
Chung kết |
Trần Thị Linh |
|||||
|
Thể thao điện tử |
Trung Tâm Hội nghị Quốc gia |
9:00-18:00 |
Liên Minh Huyền Thoại |
Chung kết |
Trần Duy Sang |
||
|
Đỗ Duy Khánh |
|||||||
|
Đặng Thanh Phê |
|||||||
|
Mai Hoàng Sơn |
|||||||
|
Trần Đức Hiếu |
|||||||
|
Võ Thanh Tùng |
|||||||
|
14:00-20:00 |
Liên Quân Mobile |
Chung kết nhánh thua |
Lý Vương Thuyên |
||||
|
Thóng Lai Bâng |
|||||||
|
Nguyễn Công Vinh |
|||||||
|
Phạm Vũ Hoài Nam |
|||||||
|
Lương Hoàng Phúc |
|||||||
|
Nguyễn Thanh Lâm |
|||||||
|
Đinh Tấn Khoa |
|||||||
|
9:05-20:00 |
Đột Kích |
Chung kết |
Lương Đức Tuấn |
||||
|
Lê Văn Sơn |
|||||||
|
Bùi Đình Văn |
|||||||
|
Mai Thanh Phong |
|||||||
|
Văn Phú Duy |
|||||||
|
Đàm Việt Hưng |
|||||||
|
15:00-20:30 |
PUBG Mobile Đồng đội: Vietnam1 |
Chung kết |
Nguyễn Đăng Tiến |
||||
|
Lê Hoài Nam |
|||||||
|
Vũ Huỳnh Đăng Quang |
|||||||
|
Đặng Tuấn Anh |
|||||||
|
PUBG Mobile Đồng đội: Vietnam2 |
Chung kết |
Đinh Dương Thành |
|||||
|
Mạc Anh Hào |
|||||||
|
Vũ Hoàng Hưng |
|||||||
|
Chu Trung Đức |
|||||||
|
Phan Văn Đông |