Thí sinh Trịnh Phương Trang, SBD: 296, cao 1,67m, nặng 50 kg, số đo 82 – 60 – 90.
Thí sinh Sái Thị Hương Ly, SBD: 151, cao 1,69m, nặng 54 kg, số đo 95 – 63 – 94.
Thí sinh Trần Thị Thủy, SBD: 234, cao 1,70m, nặng 55kg, số đo 86 – 63 – 94.
Thí sinh Phùng Lan Hương, SBD: 132, cao 1,71m, nặng 56 kg, số đo 81 – 62 – 96.
Thí sinh H’Ăng Niê, SBD: 155, cao 1,71m, nặng 50 kg, số đo 85 – 61 – 90.
Thí sinh Phạm Thủy Tiên, SBD: 239, cao 1,79m, nặng 58 kg, số đo 86 – 64 – 96.
Thí sinh Trần Tố Như, SBD: 193, cao 1,72m, nặng 54, số đo 83 – 62 – 94.
Thí sinh Trần Thị Quỳnh Trang, SBD: 255, cao 1,80m, nặng 55 kg, số đo 85 – 66 – 95.
Thí sinh Huỳnh Thị Thùy Dung, SBD: 015, cao 1,71m, nặng 50 kg, số đo 84 – 62 – 90.
Thí sinh Vũ Thị Vân Anh, SBD: 068, cao 1,70m, nặng 51 kg, số đo 83 – 62 – 92.