> ĐH Huế tuyển sinh chương trình tiên tiến song ngành
Tỉ lệ “chọi” chi tiết vào các ngành của ĐH Huế năm 2010 như sau:
|
ĐẠI HỌC HUẾ |
|||
|
Trường, ngành đào tạo |
Số lượng ÐKDT |
Chỉ tiêu |
Tỉ lệ ”chọi” |
|
Khoa Giáo dục thể chất |
|||
|
SP Thể chất - GD quốc phòng |
535 |
100 |
1/5,5 |
|
SP Giáo dục thể chất |
1.122 |
120 |
1/9,35 |
|
Khoa Du lịch |
|||
|
Du lịch học |
892 |
150 |
1/5,95 |
|
Quản trị kinh doanh |
960 |
80 |
1/12 |
|
Trường ĐH Ngoại ngữ |
|||
|
SP Tiếng Anh |
833 |
200 |
1/4,17 |
|
Việt Nam học |
90 |
40 |
1/2,25 |
|
Quốc tế học |
75 |
40 |
1/1,88 |
|
Tiếng Anh |
894 |
200 |
1/4,47 |
|
Tiếng Nga |
8 |
30 |
1/0,27 |
|
Tiếng Pháp |
89 |
80 |
1/1,11 |
|
Tiếng Trung |
221 |
80 |
1/2,76 |
|
Tiếng Nhật |
438 |
120 |
1/3,65 |
|
Tiếng Hàn |
121 |
40 |
1/3,03 |
|
Trường ĐH Nông Lâm |
|||
|
Kinh tế |
2.767 |
280 |
1/9,88 |
|
Quản trị kinh doanh |
3.029 |
390 |
1/7,77 |
|
Kinh tế chính trị |
543 |
50 |
1/10,86 |
|
Kế toán |
2.783 |
240 |
1/11,6 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
732 |
80 |
1/9,15 |
|
Hệ thống thông tin kinh tế |
366 |
60 |
1/6,1 |
|
Công nghiệp và công trình nông thôn |
123 |
50 |
1/2,46 |
|
Cơ khí bảo quản chế biến nông sản TP |
66 |
50 |
1/1,32 |
|
Công nghệ thực phẩm |
1.199 |
100 |
1/11,99 |
|
Khoa học cây trồng |
988 |
100 |
1/9,88 |
|
Bảo vệ thực vật |
295 |
50 |
1/5,9 |
|
Bảo quản chế biến nông sản |
856 |
50 |
1/17,12 |
|
Khoa học nghề vườn |
98 |
50 |
1/1,96 |
|
Lâm nghiệp |
1.490 |
100 |
1/14,9 |
|
Chăn nuôi - Thú y |
1.092 |
100 |
1/10,92 |
|
Thú y |
434 |
50 |
1/8,68 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
2.243 |
150 |
1/14,95 |
|
Nông học |
90 |
50 |
1/1,8 |
|
Khuyến nông và phát triển nông thôn |
1.355 |
100 |
1/13,55 |
|
QL tài nguyên rừng và môi trường |
1.875 |
50 |
1/37,5 |
|
Chế biến lâm sản |
59 |
50 |
1/1,18 |
|
Khoa học đất |
109 |
50 |
1/2,18 |
|
QL môi trường và nguồn lợi thuỷ sản |
815 |
50 |
1/16,3 |
|
Quản lý đất đai |
1.106 |
100 |
1/11,06 |
|
Trường ĐH Nghệ thuật |
|||
|
Hội hoạ |
106 |
45 |
1/2,36 |
|
Điêu khắc |
17 |
10 |
1/1,7 |
|
Sư phạm Mỹ thuật |
397 |
50 |
1/7,94 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
399 |
75 |
1/5,32 |
|
Đồ họa |
29 |
20 |
1/1,45 |
|
Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
|||
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
92 |
60 |
1/1,53 |
|
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
7 |
60 |
1/0,12 |
|
Trường ĐH Sư phạm |
|||
|
SP Toán học |
632 |
100 |
1/6,32 |
|
SP Tin học |
468 |
100 |
1/4,68 |
|
SP Vật lý |
622 |
130 |
1/4,78 |
|
SP Kỹ thuật công nghiệp |
157 |
50 |
1/3,14 |
|
SP Công nghệ thiết bị trường học |
276 |
50 |
1/5,52 |
|
SP Hoá học |
725 |
100 |
1/7,25 |
|
SP Sinh học |
1.058 |
100 |
1/10,58 |
|
SP Kỹ thuật nông lâm |
347 |
50 |
1/6,94 |
|
Tâm lý giáo dục |
157 |
50 |
1/3,14 |
|
Giáo dục chính trị |
486 |
100 |
1/4,86 |
|
GD chính trị - GD quốc phòng |
238 |
50 |
1/4,76 |
|
SP Ngữ văn |
1.606 |
150 |
1/10,71 |
|
SP Lịch sử |
736 |
100 |
1/7,36 |
|
SP Địa lý |
1.058 |
100 |
1/10,58 |
|
Giáo dục tiểu học |
1.545 |
100 |
1/15,45 |
|
SP Mẫu giáo |
961 |
100 |
1/9,61 |
|
Trường ĐH Khoa học |
|||
|
Toán học |
192 |
60 |
1/3,2 |
|
Tin học |
1.246 |
200 |
1/6,23 |
|
Vật lý |
155 |
60 |
1/2,58 |
|
Kiến trúc công trình |
296 |
50 |
1/5.92 |
|
Điện tử - Viễn thông |
547 |
60 |
1/9.12 |
|
Toán Tin ứng dụng |
154 |
60 |
1/2.57 |
|
Hoá học |
343 |
60 |
1/5.72 |
|
Địa chất |
146 |
50 |
1/2.92 |
|
Địa chất CT và địa chất TV |
101 |
50 |
1/2.02 |
|
Sinh học |
381 |
50 |
1/7.62 |
|
Địa lý |
370 |
50 |
1/7.4 |
|
Khoa học môi trường |
1.322 |
50 |
1/26.44 |
|
Công nghệ sinh học |
844 |
50 |
1/16.88 |
|
Luật |
1.944 |
200 |
1/9.72 |
|
Văn học |
619 |
120 |
1/5.16 |
|
Lịch sử |
413 |
120 |
1/3.44 |
|
Triết học |
80 |
60 |
1/1.33 |
|
Hán - Nôm |
35 |
40 |
1/0.88 |
|
Báo chí |
505 |
70 |
1/7.21 |
|
Công tác xã hội |
575 |
60 |
1/9.58 |
|
Xã hội học |
216 |
60 |
1/3.6 |
|
Ngôn ngữ |
19 |
40 |
1/0.48 |
|
Đông phương học |
125 |
60 |
1/2.08 |
|
Trường ĐH Y - Duợc |
|||
|
Bác sĩ đa khoa |
4.118 |
300 |
1/13.73 |
|
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt |
400 |
50 |
1/8 |
|
Dược sĩ |
712 |
80 |
1/8.9 |
|
Điều dỡng |
1.258 |
50 |
1/25.16 |
|
Kỹ thuật y học |
927 |
60 |
1/15.45 |
|
Y tế công cộng |
508 |
80 |
1/6.35 |
|
Bác sĩ Y học dự phòng |
750 |
80 |
1/9.38 |
|
Bác sĩ Y học cổ truyền |
502 |
50 |
1/10.04 |