Ðánh thuế theo tần suất giao dịch
Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) sửa đổi vừa được Quốc hội thông qua có quy định thu thuế đối với vàng miếng với mức thuế suất là 0,1% trên giá chuyển nhượng từng lần. Cùng đó, Quốc hội giao Chính phủ quy định ngưỡng giá trị vàng miếng chịu thuế nhằm loại trừ các giao dịch nhỏ lẻ của người dân tích trữ, tiết kiệm. Quy định mới ngay lập tức thu hút sự quan tâm lớn của dư luận, không chỉ bởi đây là một chính sách thuế mới, mà bởi vàng từ lâu đã là “vùng nhạy cảm” của nền kinh tế Việt Nam.
Trao đổi với PV Tiền Phong, PGS.TS Ngô Trí Long, chuyên gia kinh tế nhấn mạnh: “Điều cần nói là việc áp thuế 0,1% không phải để tận thu. Với mức thuế này, một giao dịch vàng trị giá 1 tỷ đồng, số thuế phát sinh cũng chỉ khoảng 1 triệu đồng - quá nhỏ để tạo rào cản tài chính.
Nhưng chính vì “nhẹ” nên chính sách này không thể nhìn theo logic thu - chi ngân sách thông thường, mà phải đặt trong bức tranh lớn hơn liên quan đến kỷ cương thị trường và định hướng hành vi đầu tư”.
Theo PGS.TS Ngô Trí Long, trong nhiều năm, thị trường vàng Việt Nam vận hành theo một logic đặc biệt - giá vàng trong nước thường xuyên chênh lệch lớn so với thế giới; giao dịch chủ yếu dựa vào tâm lý và vàng gần như đứng ngoài các công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô. Mỗi khi lạm phát, tỷ giá hay bất ổn quốc tế gia tăng, vàng lập tức trở thành “bến đỗ an toàn”, kéo theo các đợt sốt giá, đầu cơ ngắn hạn và hệ lụy lan sang thị trường tiền tệ.
“Với Việt Nam, nếu chỉ đặt một ngưỡng giá trị cứng, chưa chắc đã đủ. Cách tiếp cận hợp lý hơn là kết hợp ngưỡng giá trị với tần suất giao dịch trong năm. Người mua vài chỉ, vài lượng để giữ lâu dài không nên bị “đụng chạm”. Nhưng những trường hợp mua - bán liên tục, quy mô lớn, rõ ràng mang tính sinh lời, thì cần được điều tiết”. PGS.TS, chuyên gia kinh tế Ngô Trí Long
“Đặt trong bối cảnh đó, việc đánh thuế vàng miếng, dù ở mức rất thấp, mang ý nghĩa đánh dấu sự thay đổi tư duy quản lý: vàng không còn là “ngoại lệ”.
Mỗi giao dịch đều được ghi nhận, theo dõi, và đặt trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Đây là điều mà nhiều quốc gia đã làm từ lâu, không phải để ngăn người dân nắm giữ vàng, mà để ngăn thị trường bị dẫn dắt bởi đầu cơ và tâm lý đám đông. Nói cách khác, thuế này mang tính định hướng nhiều hơn trừng phạt”, vị chuyên gia nói.
Vấn đề then chốt và cũng là điểm dễ gây tranh cãi nhất, theo chuyên gia Ngô Trí Long, đó là nằm ở ngưỡng giá trị chịu thuế. Nếu thiết kế không hợp lý, chính sách có thể vô tình đánh trúng vào người dân tích trữ nhỏ lẻ, những người mua vàng như một cách giữ giá trị tài sản, phòng ngừa rủi ro, chứ không nhằm đầu cơ.
Thực tế, ở Việt Nam, vàng không chỉ là tài sản đầu tư, mà còn gắn với tâm lý an toàn tài chính của hàng triệu hộ gia đình. Một chính sách thuế nếu khiến người dân lo ngại việc “mua - bán vàng cũng bị soi”, sẽ rất dễ tạo hiệu ứng tâm lý ngược: giao dịch chuyển sang ngầm, hoặc niềm tin vào chính sách bị suy giảm.
Dẫn chứng kinh nghiệm quốc tế, ông Long cho rằng, không nước nào đánh thuế vàng một cách cơ học. Singapore miễn thuế cho vàng đầu tư đạt chuẩn; Ấn Độ - nơi người dân nắm giữ vàng rất lớn, thường thiết kế thuế gắn với giá trị và tần suất giao dịch, nhằm phân biệt rõ giữa tích trữ và đầu cơ.
Ông Long cho rằng, vàng là tài sản tài chính có tính thanh khoản cao, dễ mua - bán, dễ cất giữ và dễ dịch chuyển.
Đánh thuế vàng theo từng lần giao dịch không nhằm “chặn đường” dòng vốn, mà nhằm buộc dòng vốn đó phải đi trong ánh sáng. Dĩ nhiên, không loại trừ khả năng một phần vốn đầu cơ sẽ tìm kênh khác. Nhưng về dài hạn, việc đưa vàng vào khuôn khổ quản lý minh bạch là điều không thể tránh khỏi nếu muốn thị trường tài chính vận hành lành mạnh hơn.
Ông Long cũng chỉ ra một rủi ro lớn, nếu chỉ có thuế, mà thiếu các công cụ đi kèm, thị trường rất dễ phát sinh giao dịch ngầm, né thuế. Vì vậy, chính sách thuế vàng chỉ thực sự hiệu quả khi được triển khai đồng bộ với các giải pháp khác như thanh toán không dùng tiền mặt, hóa đơn điện tử trong kinh doanh vàng, cơ sở dữ liệu giao dịch tập trung. Và quan trọng hơn là mở thêm các kênh đầu tư minh bạch để người dân có lựa chọn thay thế. Nói cách khác, thuế là một mảnh ghép, không phải toàn bộ bức tranh.
Cần các biện pháp quản lý hành chính minh bạch
Chuyên gia kinh tế Nguyễn Trí Hiếu bày tỏ sự đồng tình cao với chủ trương đưa vàng miếng vào diện chịu thuế khi chuyển nhượng. Theo ông, vàng - dù là vàng nhẫn, vàng trang sức hay vàng miếng đều có thể trở thành công cụ đầu tư và tích trữ tài sản, vì vậy việc đưa vàng vào diện quản lý thuế là cần thiết. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi nằm ở việc “đánh thuế như thế nào cho hợp lý”.
Theo ông Hiếu, thông lệ phổ biến trên thế giới là đánh thuế trên phần lợi nhuận phát sinh, chứ không đánh thuế trực tiếp trên mỗi giao dịch mua bán vàng. “Đánh thuế vào lợi nhuận là cách làm hợp lý nhất dựa trên trên thông lệ quốc tế”, ông nói. Ông nêu ví dụ, nếu người dân mua vàng với giá 20 triệu đồng/lượng và bán ra ở mức 25 triệu đồng/lượng, thì thuế chỉ nên được tính trên phần chênh lệch 5 triệu đồng. Cách làm này vừa đảm bảo công bằng, vừa tránh tình trạng đánh thuế hai lần lên cùng một nguồn tiền. Bởi tiền dùng để mua vàng vốn đã là thu nhập sau thuế.
Ngược lại, ông Hiếu cho rằng, việc đề xuất đánh thuế theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị giao dịch, ngoài thuế VAT là không hợp lý, bởi sẽ tạo gánh nặng thuế và dễ gây phản ứng từ người dân. Đánh thuế giao dịch không phản ánh đúng bản chất thu nhập, đồng thời có nguy cơ cản trở hoạt động mua - bán hợp pháp.
Một thách thức lớn được chuyên gia Nguyễn Trí Hiếu chỉ ra là xác định giá vốn đối với vàng mua từ nhiều năm trước khi không còn chứng từ. Trong trường hợp này, ông đề xuất Bộ Tài chính xây dựng bảng giá vàng tham chiếu theo từng giai đoạn lịch sử để làm căn cứ tính thuế lợi nhuận, giúp người dân thực hiện nghĩa vụ thuế thuận lợi hơn.
Theo chuyên gia Nguyễn Trí Hiếu, đưa vàng miếng vào diện chịu thuế khi chuyển nhượng sẽ góp phần giảm động cơ đầu cơ, dù không thể triệt tiêu hoàn toàn. Quan trọng hơn, chính sách thuế cần đi kèm các biện pháp quản lý hành chính minh bạch, nhằm hạn chế giao dịch ngầm và khuyến khích thị trường vàng vận hành trong khuôn khổ chính thức.