Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thực phẩm không an toàn gây ra khoảng 600 triệu ca bệnh và 420.000 ca tử vong mỗi năm trên toàn cầu. Khi chuỗi cung ứng thực phẩm ngày càng phức tạp và mang tính toàn cầu, rủi ro an toàn thực phẩm có thể nhanh chóng vượt qua biên giới quốc gia, đòi hỏi sự điều chỉnh pháp lý hài hòa và cơ chế thực thi chặt chẽ.
Nhật Bản, Liên minh châu Âu (EU), Mỹ… đã xây dựng các khuôn khổ an toàn thực phẩm nghiêm ngặt, kết hợp giữa công nghệ xét nghiệm tiên tiến, hệ thống cảnh báo sớm theo thời gian thực, và giám sát từ cả Nhà nước lẫn người dân.
Nhật Bản: Chính xác, đáng tin cậy và thận trọng sau thảm họa Fukushima
![]() |
| Đồ ăn Nhật Bản được thực khách nhiều nước đánh giá caoẢnh: Watami |
Nhật Bản nổi tiếng với cách tiếp cận tỉ mỉ trong quản lý an toàn thực phẩm, một phần được định hình sau sự cố nhà máy điện hạt nhân Fukushima năm 2011. Sự cố này làm dấy lên lo ngại lớn từ người tiêu dùng về nguy cơ nhiễm phóng xạ trong thực phẩm. Đáp lại, chính phủ Nhật Bản đã triển khai hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt bậc nhất thế giới, bao gồm: kiểm tra phóng xạ bắt buộc, HACCP (hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) bắt buộc, giám sát dân sự.
Hơn 2 triệu mẫu thực phẩm được kiểm tra hằng năm nhằm phát hiện Cesium phóng xạ. Từ tháng 6/2021, toàn bộ ngành công nghiệp thực phẩm Nhật Bản phải tuân thủ quy trình quản lý nguy cơ theo HACCP. Người tiêu dùng Nhật Bản có thể báo cáo vi phạm qua ứng dụng điện thoại, giúp tăng tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng.
![]() |
| EU áp dụng chiến lược “Từ nông trại đến bàn ăn” từ tháng 5/2020Ảnh: iStock |
Hệ thống an toàn thực phẩm chặt chẽ của Nhật không chỉ bảo vệ thị trường nội địa, mà còn giúp nâng cao giá trị xuất khẩu thực phẩm cao cấp và hấp dẫn khách du lịch quốc tế, nhất là những ai quan tâm đến vệ sinh và chất lượng.
EU: Tiêu chuẩn thống nhất và ảnh hưởng toàn cầu
EU có một trong những hệ thống an toàn thực phẩm toàn diện nhất thế giới, do Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) điều phối. Mô hình quản lý của EU gồm ba tầng chính: hệ thống cảnh báo nhanh về thực phẩm và thức ăn chăn nuôi (RASFF), xét nghiệm nghiêm ngặt và chiến lược từ nông trại đến bàn ăn (Farm-to-Fork).
RASFF cho phép các quốc gia thành viên nhanh chóng chia sẻ thông tin về rủi ro sức khỏe. Về xét nghiệm, từ dư lượng thuốc trừ sâu đến vi sinh vật gây bệnh, tất cả đều được kiểm soát dưới cùng một hệ thống Mức dư lượng tối đa (MRL). Về Farm-to-Fork, chiến lược này ra đời năm 2020, hướng tới giảm sử dụng thuốc trừ sâu và kháng sinh, đồng thời tăng tính truy xuất nguồn gốc.
Từ nông trại đến bàn ăn
Chiến lược “Từ nông trại đến bàn ăn” (Farm-to-Fork) của EU là một phần cốt lõi trong Thỏa thuận Xanh châu Âu được công bố vào tháng 5/2020, có cách tiếp cận toàn diện, bao quát tất cả các khâu trong chuỗi thực phẩm - từ sản xuất, chế biến, phân phối, tiêu dùng đến quản lý chất thải. Mục tiêu của chiến lược là xây dựng một hệ thống thực phẩm công bằng, lành mạnh và thân thiện với môi trường trên toàn lãnh thổ EU.
Các mục tiêu chính của chiến lược bao gồm: giảm 50% lượng thuốc trừ sâu sử dụng vào năm 2030; giảm 50% lượng thuốc kháng sinh dùng cho chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản; phát triển nông nghiệp hữu cơ, đạt ít nhất 25% diện tích đất nông nghiệp vào năm 2030; nâng cao phúc lợi động vật và cải thiện ghi nhãn thực phẩm; thúc đẩy tiêu dùng bền vững và giảm lãng phí thực phẩm.
Tiêu chuẩn khắt khe của EU đã trở thành cột mốc tham chiếu cho các quốc gia muốn xuất khẩu vào thị trường này. Nếu không đáp ứng được, hàng hóa có thể bị từ chối nhập khẩu, làm tổn hại uy tín quốc gia.
Ngược lại, các quốc gia tuân thủ quy chuẩn EU thường dễ dàng tiếp cận thị trường hơn và được người tiêu dùng toàn cầu tin tưởng.
Mỹ: Quản lý nghiêm ngặt bằng công nghệ và luật pháp
Tại Mỹ, Đạo luật Hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA) năm 2011 đánh dấu bước chuyển từ phản ứng sang phòng ngừa chủ động. Được thực thi bởi Cơ quan Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ và Bộ Nông nghiệp Mỹ, FSMA gồm 3 yếu tố chính: chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài (FSVP), giám sát theo thời gian thực và ứng dụng công nghệ cao.
Về FSVP, các nhà nhập khẩu phải chứng minh rằng nhà cung cấp nước ngoài đáp ứng tiêu chuẩn của Mỹ. Về giám sát theo thời gian thực, hệ thống liên kết liên bang và bang giúp phát hiện và phản ứng nhanh với sự cố thực phẩm. Trong khi đó, công nghệ chuỗi khối (blockchain) và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được sử dụng để minh bạch hóa chuỗi cung ứng và cải thiện truy xuất nguồn gốc.
Sức cạnh tranh toàn cầu
Từ góc nhìn nội địa, đầu tư vào an toàn thực phẩm cũng giúp giảm chi phí y tế, tăng năng suất lao động, củng cố niềm tin người tiêu dùng. Quan trọng hơn, các quốc gia có hệ thống an toàn thực phẩm bài bản sẽ dễ dàng điều chỉnh theo chuẩn quốc tế, từ đó thuận lợi hơn trong xuất khẩu, đàm phán thương mại và hội nhập khu vực.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, đô thị hóa và kháng kháng sinh đang gia tăng, thách thức về an toàn thực phẩm sẽ ngày càng phức tạp. Hợp tác quốc tế, thông qua điều chỉnh pháp lý đồng bộ, chia sẻ công nghệ và minh bạch thông tin, sẽ đóng vai trò thiết yếu.
Với các quốc gia mong muốn khẳng định vị thế trên trường quốc tế, an toàn thực phẩm không phải là sự lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Đây là lĩnh vực mà sự nỗ lực trong nước sẽ trực tiếp chuyển hóa thành uy tín quốc tế, tăng trưởng kinh tế… Nhiều nhà hoạch định chính sách an toàn thực phẩm tin rằng, trong tương lai, những quốc gia có thực phẩm an toàn nhất sẽ là những quốc gia cạnh tranh nhất trên thị trường toàn cầu.
Hệ thống an toàn thực phẩm của Mỹ giúp củng cố vị thế toàn cầu, đặc biệt trong các thỏa thuận thương mại và hỗ trợ các nước đang phát triển thiết lập hệ thống tương tự.
Phạt nặng, tính răn đe cao
Mức phạt nghiêm phản ánh cam kết của các quốc gia trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì uy tín quốc gia thông qua việc đảm bảo an toàn thực phẩm.
Theo Luật Vệ sinh thực phẩm của Nhật Bản, pháp nhân có thể bị phạt tối đa 100 triệu yên (khoảng 18 tỷ đồng) đối với các vi phạm nghiêm trọng như vi phạm tiêu chuẩn cơ sở vật chất hoặc không tuân thủ lệnh cải thiện kinh doanh.
Trong khi đó, cá nhân vi phạm có thể bị phạt tù lên đến 1 năm hoặc phạt tiền tối đa 1 triệu yên (180 triệu đồng) đối với các hành vi như từ chối kiểm tra tại chỗ hoặc báo cáo sai sự thật.
Với gian lận nhãn mác, mức phạt hành chính có thể lên đến 3% doanh thu trong giai đoạn liên quan, với mức tối thiểu là 1,5 triệu yên (270 triệu đồng).
Theo Quy định An toàn thực phẩm tổng quát của Vương quốc Anh, mức phạt tối đa là không giới hạn và/hoặc 6 tháng tù giam đối với các vi phạm được xét xử theo thủ tục đơn giản. Theo Quy định Vệ sinh thực phẩm năm 2006 của Bắc Ireland, mức phạt tối đa là 5.000 bảng Anh (175 triệu đồng) hoặc 2 năm tù giam đối với các vi phạm nghiêm trọng.
Theo Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm Liên bang của Mỹ, cá nhân vi phạm có thể bị phạt tiền lên đến 250.000 USD (6,5 tỷ đồng) và/hoặc 10 năm tù giam đối với các hành vi nghiêm trọng.
Trong khi đó, công ty có thể bị phạt tiền lên đến 500.000 USD (13 tỷ đồng) cho mỗi vi phạm nghiêm trọng. Năm 2024, chuỗi cửa hàng tạp hóa Mỹ Family Dollar đồng ý trả 42 triệu USD (1.092 tỷ đồng) sau khi bị phát hiện lưu trữ, phân phối thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm từ một kho hàng có nhiều chuột ở bang Arkansas. Đây là mức cao nhất từng được áp dụng trong một vụ án an toàn thực phẩm tại Mỹ.
Tài sản quyền lực mềm
An toàn thực phẩm ngày nay không chỉ đơn thuần là sức khỏe cộng đồng mà còn là vũ khí mềm của các quốc gia. Những nước có hệ thống kiểm soát thực phẩm vững chắc sẽ được hưởng lợi nhiều, như gia tăng xuất khẩu, thu hút khách du lịch, hấp dẫn nhà đầu tư…
Cụ thể, sản phẩm an toàn, rõ ràng nguồn gốc luôn được ưa chuộng hơn trên thị trường quốc tế. Du khách ngày càng quan tâm đến vấn đề an toàn thực phẩm, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Các công ty toàn cầu ưu tiên đầu tư vào quốc gia có hệ thống kiểm soát thực phẩm giúp giảm thiểu rủi ro thu hồi sản phẩm và ảnh hưởng đến danh tiếng. Hệ thống an toàn thực phẩm hiện đại của Nhật Bản, Hàn Quốc… đã và đang giúp ẩm thực của những nước này lan rộng toàn cầu, đồng thời nâng cao hình ảnh quốc gia có công nghệ tiên tiến, đáng tin cậy.

