Điểm chuẩn vào các ngành chi tiết như sau:
| TT | Mã ngành | Tên ngành/ chuyên ngành | Ngưỡng điểm trúng tuyển (thang điểm 30) | Ghi chú |
| 1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 29.9 | Tổng điểm trung bình các môn học lớp 10, 11, học kì 1 lớp 12 |
| 2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 24.4 | |
| 3 | 7380101 | Luật, chuyên ngành Thanh tra | 25.5 | |
| 4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 24.5 | |
| 5 | 7229042 | Quản lý văn hóa Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | 25 | |
| 6 | 7229040 | Văn hóa học | 24.3 | |
| 7 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước | 24.8 | |
| 8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 24 |



