| STT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Môn xét tuyển | Dự kiến chỉ tiêu |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | NLS | 5.300 | |||
| Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08.3896.3350 Fax: 08.3896.0713 Website: www.ts.hcmuaf.edu.vn Email: pdaotao@hcmuaf.edu.vn | |||||
| ĐÀO TẠO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | NLS | 4.460 | |||
| Các ngành đào tạo đại học | |||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D510201 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D510206 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 6 | Công nghệ thông tin | D480201 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 7 | Quản lý đất đai | D850103 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 8 | Công nghệ chế biến lâm sản | D540301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 9 | Lâm nghiệp | D620201 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D510401 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 11 | Chăn nuôi | D620105 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 12 | Thú y | D640101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 13 | Nông học | D620109 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 14 | Bảo vệ thực vật | D620112 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 15 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 16 | Công nghệ sinh học | D420201 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 17 | Kỹ thuật môi trường | D520320 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 19 | Khoa học môi trường | D440301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 20 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | D620113 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 21 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 22 | Công nghệ chế biến thủy sản | D540105 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 23 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D140215 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 24 | Bản đồ học | D310501 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 25 | Kinh tế | D310101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Văn, Tiếng Anh) | ||
| 26 | Quản trị kinh doanh | D340101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 27 | Kinh doanh nông nghiệp | D620114 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 28 | Phát triển nông thôn | D620116 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 29 | Kế toán | D340301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 30 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
| Chương trình tiên tiến | |||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | D540101 (CTTT) | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 2 | Thú y | D640101 (CTTT) | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế | |||||
| 1 | Kinh doanh | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | |||
| 2 | Thương mại | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | |||
| 3 | Khoa học và quản lý môi trường | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | |||
| 5 | Công nghệ sinh học | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | |||
| 6 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | |||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÂN HIỆU GIA LAI | NLG | 420 | |||
| Địa chỉ: 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai ĐT: 059.3877.035 | |||||
| Các ngành đào tạo đại học | |||||
| 1 | Quản lý đất đai | D850103 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 2 | Lâm nghiệp | D620201 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 3 | Nông học | D620109 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 6 | Thú y | D640101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 7 | Kế toán | D340301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÂN HIỆU NINH THUẬN | NLN | 420 | |||
| Địa chỉ: TT Khánh Hải, H. Ninh Hải, T. Ninh Thuận ĐT: 068.2472.252 | |||||
| Các ngành đào tạo đại học | |||||
| 1 | Quản lý đất đai | D850103 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh) | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh | D340101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) | ||
| 3 | Nông học | D620109 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 6 | Thú y | D640101 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
| 7 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | (Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh) | ||
Phương thức tuyển sinh:
Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT quốc gia.