Điểm trúng tuyển đợt 1 và xét tuyển đợt 2 vào ĐHQGHN năm 2014 như sau:
Đối với thí sinh là học sinh Trung học phổ thông thuộc KV3
|
TT |
Ngành/Đơn vị |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển đợt 1 * |
Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2 |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2 * |
|
|
I |
Trường Đại học Công nghệ |
QHI |
700 |
|||||
|
1 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
210 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
2 |
Khoa học máy tính |
D480101 |
80 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
3 |
Hệ thống thông tin |
D480104 |
50 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
4 |
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
50 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
90 |
A, A1 |
19,5 |
|||
|
6 |
Vật lý kỹ thuật |
D520401 |
60 |
A |
18,0 |
|||
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
80 |
A |
18,0 |
|||
|
8 |
Cơ kỹ thuật |
D520101 |
80 |
A |
18,0 |
|||
|
II |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
QHT |
1.170 |
|||||
|
1 |
Toán học |
D460101 |
60 |
A, A1 |
21,0 |
|||
|
2 |
Toán cơ |
D460115 |
30 |
A |
20,0 |
|||
|
3 |
Máy tính và khoa học thông tin |
D480105 |
80 |
A, A1 |
21,5 |
|||
|
4 |
Vật lý học |
D440102 |
90 |
A, A1 |
20,5 |
|||
|
5 |
Khoa học vật liệu |
D430122 |
30 |
A, A1 |
20,5 |
|||
|
6 |
Công nghệ hạt nhân |
D520403 |
50 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
7 |
Khí tượng học |
D440221 |
40 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
8 |
Thủy văn |
D440224 |
30 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
9 |
Hải dương học |
D440228 |
30 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
10 |
Hoá học |
D440112 |
50 |
A, A1 |
23,0 |
|||
|
11 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D510401 |
70 |
A |
23,0 |
|||
|
12 |
Hoá dược |
D720403 |
50 |
A, A1 |
24,0 |
|||
|
13 |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
30 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
14 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
60 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
15 |
Địa chất học |
D440201 |
40 |
A |
20,0 |
|||
|
16 |
Kỹ thuật địa chất |
D520501 |
30 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
17 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
50 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
18 |
Sinh học |
D420101 |
90 |
A, A1 |
21,0 |
|||
|
B |
22,0 |
|||||||
|
19 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
90 |
A, A1 |
23,0 |
|||
|
B |
24,0 |
|||||||
|
20 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
80 |
A, A1 |
21,0 |
|||
|
B |
22,0 |
|||||||
|
21 |
Khoa học đất |
D440306 |
30 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
B |
22,0 |
|||||||
|
22 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
60 |
A, A1 |
21,0 |
|||
|
III |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
QHX |
1500 |
|||||
|
1 |
Báo chí |
D320101 |
100 |
A |
21,0 |
|||
|
C |
22,0 |
|||||||
|
D |
21,0 |
|||||||
|
2 |
Chính trị học |
D310201 |
70 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
8 |
18.0 |
||||||
|
D |
8 |
|||||||
|
3 |
Công tác xã hội |
D760101 |
80 |
A |
19,0 |
|||
|
C |
19,5 |
|||||||
|
D |
19,0 |
|||||||
|
4 |
Đông phương học |
D220213 |
120 |
C |
22,0 |
|||
|
D |
19,5 |
|||||||
|
5 |
Hán Nôm |
D220104 |
30 |
C |
18,0 |
|||
|
D |
||||||||
|
6 |
Khoa học quản lý |
D340401 |
100 |
A |
18,0 |
10 |
18.0 |
|
|
C |
10 |
|||||||
|
D |
23 |
|||||||
|
7 |
Lịch sử |
D220310 |
90 |
C |
18,0 |
10 |
18.0 |
|
|
D |
7 |
|||||||
|
8 |
Lưu trữ học |
D320303 |
50 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
14 |
18.0 |
||||||
|
D |
10 |
|||||||
|
9 |
Ngôn ngữ học |
D220320 |
80 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
10 |
18.0 |
||||||
|
D |
11 |
|||||||
|
10 |
Nhân học |
D310302 |
50 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
15 |
18.0 |
||||||
|
D |
10 |
|||||||
|
11 |
Quan hệ công chúng |
D360708 |
50 |
A |
21,0 |
|||
|
C |
22,0 |
|||||||
|
D |
21,0 |
|||||||
|
12 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
100 |
A |
21,0 |
|||
|
C |
21.5 |
|||||||
|
D |
21,0 |
|||||||
|
13 |
Quản trị văn phòng |
D340406 |
50 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
||||||||
|
D |
||||||||
|
14 |
Quốc tế học |
D220212 |
90 |
A |
20,0 |
|||
|
C |
20.5 |
|||||||
|
D |
20.0 |
|||||||
|
15 |
Tâm lý học |
D310401 |
90 |
A |
21,0 |
|||
|
B |
22,0 |
|||||||
|
C |
20,0 |
|||||||
|
D |
19,5 |
|||||||
|
16 |
Thông tin học |
D320201 |
60 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
20 |
18.0 |
||||||
|
D |
15 |
|||||||
|
17 |
Triết học |
D220301 |
70 |
A |
18,0 |
10 |
18.0 |
|
|
C |
22 |
|||||||
|
D |
22 |
|||||||
|
18 |
Văn học |
D220330 |
90 |
C |
18,0 |
15 |
18.0 |
|
|
D |
12 |
|||||||
|
19 |
Việt Nam học |
D220113 |
60 |
C |
18,0 |
8 |
18.0 |
|
|
D |
10 |
|||||||
|
20 |
Xã hội học |
D310301 |
70 |
A |
18,0 |
|||
|
C |
8 |
18.0 |
||||||
|
D |
10 |
|||||||
|
IV |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
QHF |
1.120 |
|||||
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
490 |
D1 |
28,0 |
|||
|
2 |
SP tiếng Anh |
D140231 |
||||||
|
3 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
60 |
D1, D2 |
25,0 |
|||
|
4 |
SP tiếng Nga |
D140232 |
D1, D2 |
25,0 |
||||
|
5 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
125 |
D1, D3 |
29,0 |
|||
|
6 |
SP Tiếng Pháp |
D140233 |
D1, D3 |
25,0 |
||||
|
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
150 |
D1, D4 |
26,0 |
|||
|
8 |
SP Tiếng Trung Quốc |
D140234 |
D1, D4 |
27,0 |
||||
|
9 |
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
75 |
D1, D5 |
29,0 |
|||
|
10 |
SP Tiếng Đức |
D140235 |
D1, D5 |
25,0 |
||||
|
11 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
125 |
D1, D6 |
29,0 |
|||
|
12 |
SP Tiếng Nhật |
D140236 |
D1, D6 |
27,0 |
||||
|
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
75 |
D1 |
30,5 |
|||
|
14 |
Ngôn ngữ Ả rập |
D220111 |
20 |
D1 |
25,5 |
|||
|
V |
Trường Đại học Kinh tế |
QHE |
500 |
|||||
|
1 |
Kinh tế |
D310101 |
60 |
A |
22,5 |
|||
|
A1 |
23,0 |
|||||||
|
D1 |
22,0 |
|||||||
|
2 |
Kinh tế quốc tế |
D310106 |
100 |
A |
24,0 |
|||
|
A1 |
25,0 |
|||||||
|
D1 |
23,5 |
|||||||
3 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
100 |
A |
22,5 |
|||
|
A1 |
23,0 |
|||||||
|
D1 |
22,0 |
|||||||
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
110 |
A |
22,5 |
|||
|
A1 |
23,0 |
|||||||
|
D1 |
22,0 |
|||||||
5 |
Kinh tế phát triển |
D310104 |
60 |
A |
22,5 |
|||
|
A1 |
23,0 |
|||||||
|
D1 |
22,0 |
|||||||
|
6 |
Kế toán |
D340301 |
70 |
A |
23,5 |
|||
|
A1 |
23,0 |
|||||||
|
D1 |
23,5 |
|||||||
|
VI |
Trường Đại học Giáo dục |
QHS |
270 |
|||||
|
1 |
Sư phạm Toán |
D140209 |
50 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
2 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
45 |
A, A1 |
20,5 |
|||
|
3 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
45 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
4 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
40 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
B |
||||||||
|
5 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
50 |
C |
19,0 |
|||
|
D |
||||||||
|
6 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
40 |
C |
18,0 |
10 |
18,0 |
|
|
D |
||||||||
|
VII |
Khoa Luật |
QHL |
300 |
|||||
|
1 |
Luật học |
D380101 |
220 |
A, A1 |
20,0 |
|||
|
C |
||||||||
|
D1 |
20,0 |
|||||||
|
D3 |
20,5 |
|||||||
|
2 |
Luật kinh doanh |
D380109 |
80 |
A, A1 |
22,0 |
|||
|
D1, D3 |
21,5 |
|||||||
|
VIII |
Khoa Y Dược |
QHY |
100 |
|||||
|
1 |
Y đa khoa |
D720101 |
50 |
B |
24,5 |
|||
|
2 |
Dược học |
D720401 |
50 |
A |
21,5 |