> Điểm chuẩn ĐH Mỏ- Địa chất, Hàng Hải
> Điểm chuẩn ĐH Công nghệ Thông tin TPHCM cao nhất là 27,5
Điểm tuyển vào trường Đại học Sư phạm Hà Nội - Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2013 như sau:
| STT | Mã | Ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | XT NV2 | |
| Điểm | SL | |||||
| 1 | D140209 | SP Toán học | A | 24 | ||
| 2 | D140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A | 23.5 | ||
| A1 | 20 | |||||
| 3 | D140210 | SP Tin học | A | 17 | ||
| A1 | 17 | |||||
| 4 | D140211 | SP Vật lý | A | 22 | ||
| A1 | 21 | |||||
| 5 | D140214 | SPKT C.Nghiệp | A | 15 | NV2 | 120 |
| A1 | 15 | |||||
| 6 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | ||
| A1 | 17.5 | |||||
| 7 | D460101 | Toán học | A | 21.5 | NV2 | 20 |
| A1 | 21.5 | |||||
| 8 | D140212 | SP Hoá | A | 24 | ||
| 9 | D140213 | SP Sinh | B | 21 | ||
| 10 | D420101 | Sinh học | A | 20.5 | ||
| B | 20.5 | |||||
| 11 | D140217 | SP Ngữ văn | C | 21.5 | ||
| D1,2,3 | 21.5 | |||||
| 12 | D140218 | SP Lịch Sử | C | 18 | ||
| D1,2,3 | 18 | |||||
| 13 | D140219 | SP Địa lí | A | 17.5 | ||
| C | 20 | |||||
| 14 | D310403 | Tâm lý học (SP) | A | 18.5 | ||
| B | 18.5 | |||||
| D1,2,3 | 18.5 | |||||
| 15 | D140205 | Giáo dục chính trị | A,A1 | 15 | ||
| C | 15 | |||||
| D1,2,3 | 15 | |||||
| 16 | D220113 | Việt Nam học | C | 16 | ||
| D1 | 16 | |||||
| 17 | D760101 | Công tác xã hội | C | 16 | NV2 | 30 |
| D1 | 16 | |||||
| 18 | D140205QP | GD Quốc phòng - AN | A | 15 | NV2 | 49 |
| C | 15 | |||||
| 19 | D550330 | Văn học | C | 20 | NV2 | 20 |
| D1,2,3 | 20 | |||||
| 20 | D140204 | Giáo dục công dân | A,A1 | 16 | ||
| B | 16 | |||||
| C | 16 | |||||
| D1,2,3 | 16 | |||||
| 21 | D310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A | 18.5 | ||
| B | 18.5 | |||||
| D1,2,3 | 18.5 | |||||
| 22 | D140231 | SP T.Anh | D1 | 26 | ||
| 23 | D140233 | SP T.Pháp | D1 | 23 | ||
| D3 | 23 | |||||
| 24 | D140221 | SP Âm nhạc | N | 22 | ||
| 25 | D140222 | SP Mỹ Thuật | H | 22 | ||
| 26 | D140206 | Giáo dục thể chất | T | 24.5 | ||
| 27 | D140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21.5 | ||
| 28 | D140201TA | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 17 | ||
| 29 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 21.5 | ||
| D1,2,3 | 21.5 | |||||
| 30 | D140202TA | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1 | 17.5 | ||
| D1 | 17.5 | |||||
| 31 | D140203 | Giáo dục đặc biệt | C | 16.5 | ||
| D1 | 16.5 | |||||
| 32 | D140114 | Quản lí Giáo dục | A | 15.5 | ||
| C | 15.5 | |||||
| D1 | 15.5 | |||||
| 33 | D310201 | SP Triết học | A | 15 | NV2 | 10 |
| B | 15 | |||||
| C | 15 | |||||
| D1,2,3 | 15 | |||||
| 34 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | A | 10 | NV2 | 60 |