Điểm chuẩn cụ thể từng ngành như sau:
|
TT |
Ngành tuyển sinh |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
|
1 |
Toán học |
D460101 |
A, A1 |
17 |
|
2 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A, A1 |
21 |
|
3 |
Công nghệ Thông tin |
D480201 |
A, A1 |
14 |
|
4 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
A, A1 |
21 |
|
5 |
Vật lý học |
D440102 |
A, A1 |
14 |
|
6 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A, A1 |
19 |
|
7 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
A, A1 |
14 |
|
8 |
Kỹ thuật hạt nhân |
D520402 |
A, A1 |
22 |
|
9 |
Hóa học |
D440112 |
A |
14 |
|
10 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A |
20 |
|
11 |
Sinh học |
D420101 |
B |
14 |
|
12 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
19 |
|
13 |
Khoa học Môi trường |
D440301 |
A |
14 |
|
14 |
Khoa học Môi trường |
D440301 |
B |
14 |
|
15 |
Nông học |
D620109 |
B |
14 |
|
16 |
Công nghệ Sinh học |
D420201 |
A |
16 |
|
17 |
Công nghệ Sinh học |
D420201 |
B |
16 |
|
18 |
Công nghệ Sau thu hoạch |
D540104 |
A |
14 |
|
19 |
Công nghệ Sau thu hoạch |
D540104 |
B |
14 |
|
20 |
Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
A,A1 |
14 |
|
21 |
Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
D1 |
14 |
|
22 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1 |
14 |
|
23 |
Luật học |
D380101 |
C |
15,5 |
|
24 |
Xã hội học |
D310301 |
C |
14 |
|
25 |
Xã hội học |
D310301 |
D1 |
14 |
|
26 |
Văn hoá học |
D220340 |
C |
14 |
|
27 |
Văn hoá học |
D220340 |
D1 |
14 |
|
28 |
Văn học |
D220330 |
C |
14 |
|
29 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
17 |
|
30 |
Lịch sử |
D220310 |
C |
14 |
|
31 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
17 |
|
32 |
Việt Nam học |
D220113 |
C |
14 |
|
33 |
Việt Nam học |
D220113 |
D1 |
14 |
|
34 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
C |
14 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
D1 |
14 |
|
36 |
Công tác xã hội |
D760101 |
C |
14 |
|
37 |
Công tác xã hội |
D760101 |
D1 |
14 |
|
38 |
Đông phương học |
D220213 |
C |
14 |
|
39 |
Đông phương học |
D220213 |
D1 |
14 |
|
40 |
Quốc tế học |
D220212 |
C |
14 |
|
41 |
Quốc tế học |
D220212 |
D1 |
14 |
|
42 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
16 |
|
43 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
20 |