Ngành học – Khối thi
Mã ngành
Điểm NV1
Lượng tuyển NV2
Điểm NV2
Sư phạm Toán-A
100
15
0
Sư phạm Tin-A
101
13
0
Sư phạm Lý-A
102
13
0
Sư phạm Hoá-A
201
14,5
0
Sư phạm Sinh-B
301
14
0
Sư phạm Thể dục-T
903
21
0
Sư phạm GDCT- GDQP-C
504
14
0
Sư phạm GDCT-C
501
14
0
Sư phạm Văn-C
601
17
0
Sư phạm Sử-C
602
15
0
Sư phạm Địa-C
603
18,5
0
Sư phạm Tiếng Anh-D1
701
21
0
Sư phạm GDTH-M
901
13
0
Sư phạm GDMN-M
902
13,5
0
Cử nhân Toán-A
103
13
52
13
CN Toán Tin ứng dụng-A
109
13
51
13
Cử nhân Tin-A
104
13
48
13
Cử nhân Lý-A
105
13
62
13
Cử nhân Hoá-A
202
13
57
13
Cử nhân Sinh-B
302
14
38
14
Cử nhân KH Môi trưưường-B
306
14,5
10
14,5
Cử nhân Tiếng Anh-D1
751
17,5
18
17,5
Cử nhân Văn-C
604
14
41
14
Cử nhân Sử-C
605
14
71
14
Cử nhân Du lịch-C
606
14
10
14
Cử nhân Công tác xã hội-C
607
14
10
14
Cử nhân Quản trị KD-A
400
14
60
14
Cử nhân Kế toán-A
401
14
10
14
Cử nhân Tài chính NH-A
402
15
30
15
Cử nhân Chính trị-Luật-C
502
14
20
14
Cử nhân Luật-C
503
14
10
14
Cử nhân Luật-A
503
13,5
22
13,5
Kỹ sưư Xây dựng-A
106
15,5
10
15,5
Kỹ Sư Công nghệ thông tin-A
107
14
11
14
Kỹ Sư Điện tử viễn thông-A
108
13
46
13
Kỹ Sư Hoá CN thực phẩm-A
204
13
23
13
Kỹ Sư Nuôi trồng thuỷ sản-B
303
14
44
14
Kỹ Sư Nông học-B
304
14
48
14
Kỹ Sư KN&PTNT –B
305
14
39
14
Cử nhân Quản lý đất đai-A
205
13
47
13
CN QL Tài nguyên Rừng-MT-B
307
14
32
14