Điểm chuẩn các ngành chi tiết như sau:
|
Mã ngành đào tạo |
Ngành đào tạo |
Điểm chuẩn |
|
D720101 |
Y đa khoa |
24.0 |
|
D720601 |
Răng - Hàm - Mặt |
24.5 |
|
D720103 |
Y học dự phòng |
20.5 |
|
D720501 |
Điều dưỡng |
20.0 |
|
D720332 |
Xét nghiệm y học |
20.0 |
|
D720401 |
Dược học |
22.0 |