> Điểm chuẩn ĐH Mỏ- Địa chất, Hàng Hải
> Điểm chuẩn ĐH Công nghệ Thông tin TPHCM cao nhất là 27,5
Điểm chuẩn chi tiết vào các ngành như sau:
|
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV1 |
|
Y đa khoa (học 6 năm) |
D720101 |
B |
27 |
|
Răng hàm mặt (học 6 năm) |
D720601 |
B |
26 |
|
Dược học (học 5 năm) |
D720401 |
B |
26 |
|
Y học cổ truyền (học 6 năm) |
D720201 |
B |
23,5 |
|
Y học dự phòng (học 6 năm) |
D720302 |
B |
22 |
|
Điều dưỡng |
D720501 |
B |
22 |
|
Y tế công cộng |
D720301 |
B |
21 |
|
Xét nghiệm y học |
D720332 |
B |
23,5 |
|
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng |
D720333 |
B |
21 |
|
Kỹ thuật hình ảnh |
D720330 |
B |
22 |
|
Kỹ thuật phục hình răng |
D720602 |
B |
21,5 |
|
Điều dưỡng hộ sinh |
311 |
B |
21 |
|
Cử nhân Gây mê hồi sức |
312 |
B |
22,5 |