| Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | ||
| - Quản trị nhân lực | 401 | A,C,D1 | A: 15,5; C: 19, D1: 15 | A: 17; C: 20,5, D1: 16,5 | ||
| - Kế toán | 402 | A,D1 | 16,5 | A: 19,5; D1: 18,5 | ||
| - Bảo hiểm | 501 | A,C,D1 | A: 15,5; C: 19, D1: 15 | A: 16,5; C: 20,5, D1: 16 | ||
| - Công tác xã hội | 502 | C, D1 | C: 17,5; D1: 14,5 | C: 18; D1: 15 | ||
| Các ngành đào tạo cao đẳng: | Nguồn ĐH | Nguồn CĐ | Nguồn ĐH | Nguồn CĐ | ||
| - Quản trị nhân lực | C65 | A,C,D1 | A, D1: 10,5; C: 14 | A, D1: 13,5: C: 17 | A, D1: 12,5; C: 16,5 | A, D1: 17: C: 19 |
| - Kế toán | C66 | A, D1 | 11,5 | 14,5 | 14,5 | 20 |
| - Bảo hiểm | C67 | A,D1,C | A, D1: 10,5; C: 14 | A, D1: 13,5; C: 17 | A, D1: 125; C: 16 | A, D1: 17; C: 19 |
| - Công tác xã hội | C68 | C,D1 | C: 13,5; D1: 10,5 | C: 16,5; D1: 13,5 | C: 14,5; D1: 11,5 | C: 18; D1: 16 |
| Đào tạo tại Sơn Tây: | ||||||
| - Quản trị nhân lực | 401 | A,C,D1 | A, D1: 13, C: 14 | A, D1: 14; C: 18 | ||
| - Kế toán | 402 | A,D1 | 13 | A: 16; D1: 15,5 | ||
| Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh: | ||||||
| Các ngành đào tạo đại học: | ||||||
| - Quản trị nhân lực | 401 | A,C,D1 | A, D1: 13; C: 15,5 | A, D1: 14 ; C: 16,5 | ||
| - Bảo hiểm | A, C, D1 | A, D1: 13; C: 14,5 | A, D1: 13; C:14,5 | |||
| - Kế toán | 402 | A,D1 | 13 | 14 | ||
| - Công tác xã hội | 502 | C,D1 | C: 14, D1: 13 | C: 14; D1, 13 | ||
| Các ngành đào tạo cao đẳng: | Nguồn ĐH | Nguồn CĐ | Nguồn ĐH | Nguồn CĐ | ||
| - Quản trị nhân lực | C69 | A,C,D1 | A, D1: 10, C: 11 | A, D1: 12, C: 13 | A, D1: 11; C: 13 | A, D1: 13, C: 16 |
| - Bảo hiểm | A, C, D1 | A, D1: 10; C: 11 | A, D1: 11, C: 12 | A, D1: 10; C: 11 | A, D1: 12, C: 13 | |
| - Kế toán | C70 | A,D1 | 10 | 12 | 10.5 | 12.5 |
| - Công tác xã hội | C71 | C, D1 | C: 11, D1: 10 | C: 12, D1: 11 | C: 11, D1: 10 | C: 12, D1: 11 |