Điểm chuẩn chi tiết vào các ngành như sau:
| Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm sàn NV3 |
| - Tin học | 101 | A,D1 | 13 | 13 | 13 |
| - Công nghệ xây dựng (chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và công nghiệp) | 102 | A | 13 | 13 | 13 |
| - Cơ khí | 103 | A | 13 | 13 | 13 |
| - Điện | 104 | A | 13 | 13 | 13 |
| - Kĩ thuật xây dựng cầu đường | 105 | A | 13 | 13 | 13 |
| - Công nghệ thực phẩm | 106 | A,B | A: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 |
| - Nuôi trồng thuỷ sản | 301 | A,B, D1,2,3,4 | A, D: 13, B: 14 | A, D: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 |
| - Bảo vệ thực vật | 306 | A,B, D1,2,3,4 | A, D: 13, B: 14 | A, D: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 |
| - Thú y | 307 | A,B, D1,2,3,4 | A, D: 13, B: 14 | A, D: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 |
| - Kế toán | 401 | A,D1,2,3,4 | 13 | 13 | 13 |
| - Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QT doanh nghiệp, QTKD Du lịch, Thương mại quốc tế) | 402 | A,D1,2,3,4 | 13 | 13 | 13 |
| - Tài chính ngân hàng | 403 | A,D1,2,3,4 | 13 | 13 | 13 |
| - Việt Nam học (chuyên ngành Văn hoá du lịch) | 602 | C, D1,2,3,4 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 |
| - Thông tin thư viện | 603 | C, D1,2,3,4 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 |
| - Tiếng Anh | 701 | D1 | 13 | 13 | 13 |
| Các ngành đào tạo cao đẳng: | |||||
| - Kế toán | C65 | A,D1,2,3,4 | 10 | 10 | 10 |
| - Xây dựng | C66 | A | 10 | 10 | 10 |
| - Tin học ứng dụng | C67 | A,D1 | 10 | 10 | 10 |
| - Công nghệ kĩ thuật cơ khí | C68 | A | 10 | 10 | 10 |
| - Việt Nam học (chuyên ngành Văn hoá du lịch) | C69 | C, D1,2,3,4 | C: 11, D: 10 | C: 11, D: 10 | C: 11, D: 10 |