Điểm chuẩn chi tiết các ngành vào trường như sau:
| Các ngành đào tạo Đại học: | Mã | Khối | Điểm chuẩn |
| - Sư phạm Toán | 101 | A | 13,0 |
| - Sư phạm Tin học | 102 | A | 13,0 |
| - Sư phạm Vật lí | 103 | A | 13,0 |
| - Sư phạm Hoá học | 201 | A | 13,0 |
| - Sư phạm Tiếng Anh | 701 | D1 | 16,0 |
| - Giáo dục Tiểu học | 901 | D1 | 13,0 |
| - Giáo dục Mầm non | 902 | M | 18,0 |
| - Giáo dục Chính trị | 501 | C | 14,0 |
| - Quản trị kinh doanh | 401 | A,D1 | 13,0 |
| - Kế toán | 402 | A,D1 | 13,0 |
| - Kinh tế nông nghiệp | 404 | A,D1 | 13,0 |
| - Tiếng Anh | 751 | D1 | 15,0 |
| - Công nghệ thông tin | 107 | A | 13,0 |
| Các ngành đào tạo cao đẳng: | |||
| - Sư phạm Toán - Lí | C65 | A | 10,0 |
| - Sư phạm Toán - Tin | C66 | A | 10,0 |
| - Sư phạm Lí - Tin | C67 | A | 10,0 |
| - Sư phạm Công nghệ | C68 | B | 11,5 |
| - Sư phạm Sinh - Hóa | C69 | B | 11,5 |
| - Sư phạm Mĩ thuật - Giáo dục công dân | C70 | H | 11,0 |
| - Sư phạm Thể dục - Đoàn Đội | C72 | T | 14,0 |
| - Sư phạm Tiếng Anh | C73 | D1 | 14,0 |
| - Sư phạm Văn - Sử | C74 | C | 11,0 |
| - Kế toán | C76 | A,D1 | 10,0 |