I. Đào tạo tại Hà Nội - Mã trường DLX.
1- Hệ Đại học:
|
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
|
Quản trị nhân lực |
A |
17.0 |
|
C |
21.0 |
|
|
D1 |
17.0 |
|
|
Kế toán |
A |
18.5 |
|
D1 |
18.0 |
|
|
Bảo hiểm |
A |
16.5 |
|
C |
20.5 |
|
|
D1 |
16.5 |
|
|
Công tác xã hội |
C |
18.0 |
|
D1 |
15.0 |
2- Hệ Cao đẳng:
|
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
|
|
Thi đề Đại học |
Thi đề Cao đẳng |
||
|
Quản trị nhân lực |
A |
12.0 |
15.5 |
|
C |
16.5 |
20.0 |
|
|
D1 |
12.0 |
15.5 |
|
|
Kế toán |
A |
13.5 |
17.5 |
|
D1 |
13.5 |
17.5 |
|
|
Bảo hiểm |
A |
12.0 |
16.0 |
|
C |
16.0 |
19.5 |
|
|
D1 |
12.0 |
15.5 |
|
|
Công tác xã hội |
C |
14.5 |
18.0 |
|
D1 |
11.0 |
14.0 |
II. Đào tạo tại Sơn Tây- Mã trường DLT:
Hệ Đại học:
|
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
|
Quản trị nhân lực |
A |
15.0 |
|
C |
18.5 |
|
|
D1 |
15.0 |
|
|
Kế toán |
A |
15.5 |
|
D1 |
15.5 |
III. Đào tạo tại TPHCM - Mã trường DLS:
1- Hệ Đại học:
|
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
|
Quản trị nhân lực |
A |
14.0 |
|
C |
16.5 |
|
|
D1 |
14.0 |
|
|
Kế toán |
A |
14.0 |
|
D1 |
14.0 |
|
|
Bảo hiểm |
A |
13.5 |
|
C |
15.0 |
|
|
D1 |
13.5 |
|
|
Công tác xã hội |
C |
14.0 |
|
D1 |
13.0 |
2- Hệ Cao đẳng:
|
Ngành |
Khối |
Điểm chuẩn NV2 |
|
|
Thi đề Đại học |
Thi đề Cao đẳng |
||
|
Quản trị nhân lực |
A |
11.5 |
14.0 |
|
C |
14.5 |
16.0 |
|
|
D1 |
11.5 |
14.0 |
|
|
Kế toán |
A |
11.5 |
16.0 |
|
D1 |
11.5 |
16.0 |
|
|
Bảo hiểm |
A |
10.5 |
11.0 |
|
C |
11.5 |
12.0 |
|
|
D1 |
10.5 |
11.0 |
|
|
Công tác xã hội |
C |
11.0 |
11.5 |
|
D1 |
10.0 |
11.0 |