Điểm chuẩn hệ đại học các ngành chi tiết như sau:
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm Trúng tuyển |
|
1 |
Quan hệ lao động |
D340408 |
A |
14,0 |
|
A1 |
14,0 |
|||
|
D1 |
14,0 |
|||
|
2 |
Bảo hộ Lao động |
D850201 |
A |
15,0 |
|
A1 |
16,0 |
|||
|
3 |
Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
A |
14,5 |
|
D1 |
14,5 |
|||
|
4 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
A |
14,5 |
|
D1 |
14,5 |
|||
|
5 |
Kế toán |
D340301 |
A |
15,0 |
|
D1 |
15,0 |
|||
|
6 |
Tài chính Ngân hàng |
D340201 |
A |
16,0 |
|
D1 |
16,5 |
|||
|
7 |
Xã hội học |
D310301 |
C |
14,5 |
|
D1 |
14,5 |
|||
|
8 |
Công tác xã hội |
D760101 |
C |
16,5 |
|
D1 |
16,0 |
|||
|
9 |
Luật |
D380101 |
C |
19,0 |
|
D1 |
17,0 |
Điểm trúng tuyển cao đẳng như sau:
|
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm Trúng tuyển |
|
1 |
Quản trị Kinh doanh |
C340101 |
A |
10,0 |
|
D1 |
10,0 |
|||
|
2 |
Kế toán |
C340301 |
A |
10,0 |
|
D1 |
10,0 |
|||
|
3 |
Tài chính Ngân hàng |
C340201 |
A |
10,0 |
|
D1 |
10,0 |
Điểm trúng tuyển liên thông ĐH, CĐ năm 2014
Liên thông Đại học:
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm Trúng tuyển |
|
1 |
Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
A |
14,0 |
|
D1 |
14,0 |
|||
|
2 |
Kế toán |
D340301 |
A |
15,5 |
|
D1 |
16,0 |
|||
|
3 |
Tài chính Ngân hàng |
D340201 |
A |
15,5 |
|
D1 |
15,5 |
Liên thông Cao đẳng:
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm Trúng tuyển |
|
1 |
Kế toán |
C340301 |
A |
10,0 |