Năng lực sản xuất của các doanh nghiệp dược nội địa đã bao phủ đầy đủ 13/13 nhóm thuốc thiết yếu và 11/12 loại vắc xin thuộc Chương trình tiêm chủng mở rộng. Đến nay, cả nước có 67 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu thuốc và nguyên liệu làm thuốc, với tổng kim ngạch khoảng 312 triệu USD. Trên nền tảng này, mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm chất lượng cao trong khu vực vào năm 2030 được đánh giá là có cơ sở thực tiễn.
Cục Quản lý Dược dự báo, nếu duy trì đà tăng trưởng hiện nay, quy mô thị trường dược phẩm Việt Nam có thể vượt mốc 10 tỷ USD vào năm 2026. Tuy nhiên, ngành dược vẫn đối mặt với nhiều thách thức khi tỷ lệ lớn thuốc lưu hành trên thị trường vẫn phải nhập khẩu, đặc biệt là biệt dược gốc, thuốc chuyên khoa sâu và vắc xin công nghệ cao. Đáng chú ý, gần 90% nguyên liệu sản xuất thuốc (API) hiện phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ, khiến ngành dược dễ bị tổn thương trước các biến động địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.
Mặc dù đã có những bước tiến trong hội nhập và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng quốc tế, ngành dược Việt Nam nhìn chung vẫn còn khoảng cách nhất định so với các thị trường phát triển. Nhận thức rõ vai trò chiến lược của lĩnh vực này, Chính phủ đã xác định dược phẩm là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, với trọng tâm phát triển dược công nghệ cao, bảo đảm an ninh thuốc và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Định hướng dài hạn là từng bước đưa ngành dược Việt Nam tiệm cận trình độ các nước tiên tiến trong khu vực, tiến tới làm chủ sản xuất thuốc biệt dược gốc, vắc xin, sinh phẩm và các dạng bào chế phức tạp. Theo đánh giá của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Việt Nam hiện đạt trên cấp độ 3 trong thang 4 cấp độ phát triển ngành dược, cho thấy năng lực chủ động sản xuất thuốc generic và khả năng xuất khẩu. Hiện thuốc sản xuất trong nước đáp ứng khoảng 46% giá trị thị trường, chủ yếu là các thuốc generic thiết yếu, được xem là “bệ phóng” quan trọng cho quá trình chuyển dịch sang các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn.
Cùng với định hướng chính sách rõ ràng, nhiều doanh nghiệp dược trong nước đã chủ động đầu tư, nâng cấp năng lực sản xuất. Theo Cục Quản lý Dược, cả nước hiện có 243 nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP-WHO và 29 cơ sở sở hữu dây chuyền sản xuất đạt chuẩn EU-GMP hoặc tương đương, phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành dược Việt Nam trong tiến trình hội nhập.
Tuy vậy, cơ hội phát triển cũng đi kèm với không ít thách thức. Việt Nam được dự báo sẽ chính thức bước vào giai đoạn dân số già từ năm 2036, kéo theo nhu cầu ngày càng lớn đối với các nhóm thuốc điều trị bệnh mạn tính, không lây nhiễm như tim mạch, ung thư, đái tháo đường, bệnh phổi mạn tính và rối loạn tâm thần. Đây là những lĩnh vực đòi hỏi ngành dược nội địa phải đóng vai trò chủ lực, bảo đảm nguồn cung ổn định, chất lượng tương đương thuốc nhập khẩu nhưng giá thành phù hợp với khả năng chi trả của người dân.
Để đáp ứng yêu cầu này, ngành dược Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh cho nghiên cứu – phát triển (R&D), đẩy mạnh thử nghiệm lâm sàng, ứng dụng công nghệ cao và trí tuệ nhân tạo trong sản xuất, quản lý. Đồng thời, việc xây dựng một môi trường pháp lý minh bạch, ổn định và khuyến khích đầu tư dài hạn cho R&D được xem là yếu tố then chốt.
Đáng chú ý, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị ban hành tháng 5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân đã tạo thêm động lực cho doanh nghiệp dược, khi cho phép tính gấp đôi chi phí R&D vào chi phí được trừ khi xác định thuế thu nhập doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Luật Dược sửa đổi, dự kiến có hiệu lực từ tháng 7/2025, sẽ ưu tiên đấu thầu đối với thuốc nội đạt chuẩn EU-GMP, đồng thời đơn giản hóa thủ tục đăng ký và rút ngắn thời gian cấp phép cho các sản phẩm chất lượng cao.