Thưa ông, mới đây, Quốc hội đã thông qua 3 luật về giáo dục, gồm: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục; Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi); Luật Giáo dục đại học (sửa đổi). Ông ấn tượng nhất về những nội dung cụ thể nào?
Ông Đỗ Cao Sang: Đối với Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục, theo tôi, đây là quyết định nhằm tái khẳng định vai trò điều tiết mạnh hơn của Nhà nước đối với giáo dục phổ thông. Việc cho phép quyết định một bộ sách giáo khoa thống nhất cho thấy xu hướng giảm phân mảnh, giảm thương mại hóa trong giáo dục cơ bản. Về bản chất, đây là nỗ lực ổn định nền tảng giáo dục phổ thông, tránh tình trạng mỗi địa phương – mỗi nhà trường – mỗi bộ sách dẫn tới chênh lệch chất lượng, gây áp lực tài chính và tâm lý cho phụ huynh, học sinh.
Qua việc này, có thể hiểu rằng giáo dục phổ thông là nền móng quốc gia, không thể vận hành như một thị trường tự do hoàn toàn.
Đối với Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi), tôi nhận thấy luật này mang tính đột phá về tư duy phân luồng. Việc thiết kế trung học nghề tương đương trung học phổ thông, mở rộng liên thông giữa các bậc học cho thấy Nhà nước đang muốn ngăn chặn tư duy “phổ cập đại học”. Thêm vào đó, giáo dục nghề không còn bị xem là “lối rẽ phụ”, mà trở thành một trục chính trong hệ thống nhân lực, phù hợp với nền kinh tế số, kinh tế kỹ năng và học tập suốt đời.
Có thể nói, thông điệp chính ở lần sửa đổi luật giáo dục nghề nghiệp này là: Không phải ai cũng cần đi học đại học, nhưng ai cũng cần một con đường học tập và phát triển bền vững.
Đối với Luật Giáo dục đại học (sửa đổi), tôi nhận thấy lãnh đạo Đảng và Nhà nước đang muốn tiếp tục đẩy mạnh tự chủ đại học, nhưng lần này nhấn mạnh rõ hơn yếu tố trách nhiệm giải trình.
Điều này có nghĩa là các trường đại học được quyền quyết định nhiều hơn về học thuật, tài chính, tổ chức. Tuy nhiên, họ phải minh bạch chất lượng, đầu ra, tài chính và chịu giám sát xã hội.
Đây là bước chuyển từ mô hình “xin – cho” sang mô hình quản trị đại học hiện đại, tiệm cận chuẩn quốc tế.
Điều cần lưu ý ở đây là: Tự chủ không phải là buông lỏng, mà là tự do đi kèm trách nhiệm.
Theo ông, với giáo dục đại học, ảnh hưởng quan trọng nhất của những thay đổi lần này là gì?
Ông Đỗ Cao Sang: Có lẽ đây là thay đổi lớn nhất có thể nhìn thấy trước. Rất nhiều trường đại học hoạt động kém hiệu quả sẽ bị sáp nhập, giải thể. Vấn đề tuyển sinh đại học tới đây cũng bị hạn chế. Và tôi xem đó là tín hiệu tốt. Tư duy “phổ cập đại học” trong dân chúng như đang tồn tại mấy chục năm qua là hoàn toàn lệch lạc và lãng phí.
Ngoài ra, tôi cũng mừng vì luật sửa đổi trao nhiều quyền tự chủ cho các trường đại học. Đây là xu thế tất yếu để bắt kịp thay đổi của thời đại. Ở Tây Âu và Mỹ, tính tự chủ của các trường đại học là rất cao và tồn tại liên tục mấy trăm năm nên họ có sự linh hoạt, chủ động và sáng tạo rất lớn trong các quyết định chiến lược. Chúng ta nên học hỏi và áp dụng linh hoạt với điều kiện thực tế ở Việt Nam.
Thêm vào đó, theo như luật giáo dục sửa đổi lần này, sẽ có thay đổi nhiều về công tác tuyển sinh đại học. Các tổ hợp môn thi mới sẽ hình thành, tổ hợp cũ không còn áp dụng nhiều. Đầu vào đại học sẽ được giám sát nghiêm ngặt hơn. Nói cách khác, chất lượng sinh viên sẽ tăng lên mà số lượng sinh viên cả nước sẽ giảm đi.
Những thay đổi này sẽ thay đổi việc dạy và học của giáo viên/giảng viên và học sinh/sinh viên như thế nào, thưa ông?
Ông Đỗ Cao Sang: Trước hết, giảng viên cần chuyển từ vị thế người truyền đạt kiến thức sang người thiết kế quá trình học tập. Trong thời đại tri thức mở, sinh viên có thể tiếp cận tài liệu ở khắp nơi; điều họ thiếu không phải thông tin mà là khả năng tổ chức tư duy và học tập hiệu quả. Vì vậy, giá trị cốt lõi của giảng viên nằm ở việc xây dựng lộ trình học, đặt vấn đề, dẫn dắt thảo luận, tổ chức hoạt động nghiên cứu nhỏ, dự án thực tiễn và phản biện học thuật. Giảng đường không còn là nơi “giảng – chép”, mà là không gian tư duy.
Thứ hai, giảng viên cần chuyển từ dạy môn học sang dạy năng lực. Xã hội và thị trường lao động không đánh giá sinh viên bằng số tín chỉ, mà bằng khả năng tư duy, giải quyết vấn đề, giao tiếp, viết lách, làm việc nhóm và tự học. Do đó, mỗi học phần cần được thiết kế để rèn luyện những năng lực ấy thông qua việc đọc tài liệu gốc, viết bài luận, thuyết trình, làm dự án và phân tích tình huống. Kiến thức không bị loại bỏ, nhưng phải được đặt trong bối cảnh sử dụng cụ thể.
Thứ ba, cách đánh giá cũng buộc phải thay đổi. Các hình thức kiểm tra nặng ghi nhớ không còn phù hợp với một hệ thống giáo dục đại học tự chủ và minh bạch. Giảng viên cần tăng cường đánh giá quá trình, đánh giá sản phẩm, đánh giá năng lực thực, với tiêu chí rõ ràng và có thể giải trình. Đánh giá không nhằm loại sinh viên, mà nhằm phản ánh mức độ trưởng thành học thuật của người học.
Bên cạnh đó, giảng viên phải ý thức rõ mình là một học giả suốt đời. Tự chủ đại học đồng nghĩa với cạnh tranh bằng năng lực thực: nghiên cứu, công bố, cập nhật tri thức mới, kết nối với thực tiễn xã hội và doanh nghiệp. Nếu không học tiếp, không viết, không nghiên cứu, giảng viên sẽ dần mất giá trị, dù vẫn đứng trên bục giảng.
Cuối cùng, giảng viên cần làm quen với văn hóa giải trình. Uy tín nghề nghiệp không còn đến từ học hàm hay thâm niên, mà từ chất lượng giảng dạy, sự minh bạch và niềm tin của người học. Sẵn sàng đối thoại, tiếp nhận phản biện và chịu trách nhiệm về chất lượng đào tạo chính là thước đo mới của người thầy đại học.
Tóm lại, trong kỷ nguyên tự chủ, giảng viên đại học phải trở thành người học trước, người dẫn đường và người chịu trách nhiệm. Ai giữ tư duy cũ sẽ thấy đây là áp lực; ai thay đổi kịp thời sẽ coi đó là cơ hội nâng tầm nghề giáo và giá trị bản thân.
Đối với học sinh - sinh viên, trong bối cảnh hệ thống giáo dục đang chuyển mạnh sang tự chủ, liên thông và lấy năng lực làm trung tâm, không thể tiếp tục giữ tâm thế học tập thụ động như trước. Thay đổi lớn nhất mà người học cần thực hiện là chuyển từ “đi học” sang “tự học có định hướng”.
Trước hết, học sinh – sinh viên cần từ bỏ tư duy học để đối phó thi cử, thay vào đó là học để làm được việc và phát triển lâu dài. Kiến thức không còn là thứ để ghi nhớ, mà là công cụ để tư duy, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Người học cần rèn thói quen đọc sâu, đặt câu hỏi, viết và trình bày quan điểm của mình, thay vì chỉ chờ thầy cô cung cấp đáp án.
Thứ hai, người học phải chủ động xây dựng năng lực cốt lõi: tự học, tư duy phản biện, giao tiếp, làm việc nhóm và thích nghi với thay đổi. Đại học hay trường học không còn là nơi bảo đảm thành công, mà chỉ là môi trường mở ra cơ hội cho những ai biết tận dụng.
Cuối cùng, học sinh – sinh viên cần sớm ý thức rằng bằng cấp không còn là đích đến, mà chỉ là một chặng đường. Người học thành công là người biết học suốt đời, tự chịu trách nhiệm cho tương lai của chính mình.
Ảnh: NVCC