Sau khi điều trị sỏi thận, bệnh nhân nam 69 tuổi được chụp CT ngực và lộ ra một tổn thương kính mờ ở thùy trên phổi trái. AI phân tích ảnh và đánh giá khả năng ác tính tới 97%, giúp bệnh nhân được can thiệp phẫu thuật ngay, qua đó xác định ung thư biểu mô tuyến giai đoạn I- thời điểm có tiên lượng sống rất cao.
Người bệnh được chuyển tới Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu để đánh giá. Khi vào viện, bệnh nhân tỉnh táo, tiếp xúc tốt, thể trạng trung bình, không phát hiện bất thường về hô hấp, tim mạch hay gan lách. Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp đang điều trị, từng bị tai biến mạch máu não nhưng không để lại di chứng và có thói quen hút thuốc lá.
Các xét nghiệm cận lâm sàng trước mổ trong giới hạn cho phép, riêng chỉ số Cyfra 21-1 tăng. Hình ảnh CT ngực cho thấy đám kính mờ có bờ tua gai ở thùy trên phổi trái; CT ổ bụng ghi nhận giãn hệ thống thận – niệu quản phải do sỏi. MRI sọ não không phát hiện bất thường di căn. Tổn thương phổi được phân tích bằng hệ thống AI, kết quả cho thấy xác suất ác tính lên đến 97%. Hội đồng chuyên môn quyết định phẫu thuật nội soi cắt thùy phổi và nạo vét hạch.
Giải phẫu bệnh sau mổ xác nhận ung thư biểu mô tuyến giai đoạn sớm pT1aN0M0, kèm tình trạng viêm lao tại tổn thương. Các hạch nạo vét không phát hiện tế bào ung thư. Xét nghiệm gene không ghi nhận đột biến EGFR hay ALK. Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến thùy trên phổi trái giai đoạn IA, kèm lao phổi, tăng huyết áp và tiền sử tai biến mạch máu não cũ. Hướng điều trị tiếp theo là theo dõi định kỳ kết hợp điều trị lao.
Ung thư phổi đứng đầu thế giới về số ca mắc
Theo số liệu GLOBOCAN 2022, ung thư phổi tiếp tục là bệnh ung thư đứng đầu thế giới về số ca mắc mới với hơn 2,48 triệu trường hợp, chiếm 12,4% tổng số ca ung thư. Đây cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư với hơn 1,8 triệu ca, tương đương 18,7%.
Tại Việt Nam, ung thư phổi xếp thứ ba về tỷ lệ mắc và đứng thứ hai về tỷ lệ tử vong. Một trong những thách thức lớn nhất của bệnh lý này là phần lớn bệnh nhân chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn. Trong khi đó, tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn sớm có thể đạt 20–30% nếu được can thiệp phẫu thuật triệt căn, nhưng khoảng 85% người bệnh lại đến viện khi bệnh đã tiến triển.
Sự ra đời của kỹ thuật chụp CT ngực liều thấp giúp phát hiện nhiều nốt phổi nhỏ, song các tổn thương ác tính thường biểu hiện không điển hình, gây khó khăn trong phân biệt với tổn thương lành tính. Vì vậy, AI ngày càng được ứng dụng nhằm phân tích đa tham số, hỗ trợ bác sĩ nhận diện sớm nguy cơ ung thư phổi, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả chẩn đoán. Tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu – Bệnh viện Bạch Mai, AI đã được triển khai trong thực hành lâm sàng, trong đó có trường hợp dưới đây.
Theo phân tích tổng hợp, các hệ thống AI trong chẩn đoán ung thư phổi hiện đạt độ nhạy và độ đặc hiệu đều ở mức 0,87, tỷ lệ bỏ sót khoảng 13% và tỷ lệ chẩn đoán sai 12%. Với diện tích dưới đường cong ROC lên tới 0,93, AI đang cho thấy tiềm năng lớn trong hỗ trợ sàng lọc, đặc biệt ở giai đoạn sớm – thời điểm quyết định tiên lượng sống. Ở ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IA, phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chuẩn. Sau mổ, người bệnh được khuyến cáo khám định kỳ mỗi 6 tháng trong hai năm đầu và thực hiện CT có tiêm thuốc cản quang khi cần thiết.
Trong bối cảnh tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn I có thể đạt 70% nhưng giảm xuống dưới 5% ở giai đoạn IV, việc áp dụng các công nghệ hỗ trợ như AI đóng vai trò quan trọng giúp người bệnh có cơ hội được phát hiện và can thiệp kịp thời.