Bệnh gút là bệnh viêm khớp do vi tinh thể, đặc trưng bởi những đợt viêm khớp cấp tái phát, có lắng đọng tinh thể muối urat natri trong các mô, gây ra do tăng acid uric trong máu. Đây là bệnh do rối loạn chuyển hóa nhân purin, thuộc nhóm bệnh rối loạn chuyển hóa.
Mục tiêu của dinh dưỡng hỗ trợ điều trị bệnh gút: Giảm nồng độ acid uric huyết thanh; Duy trì cân nặng hợp lý; Quản lý các bệnh đi kèm, điều chỉnh rối loạn lipid máu hiện có và ngăn ngừa các biến chứng như suy thận, tăng huyết áp, đột qụy và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Nguyên tắc dinh dưỡng cho người bệnh gút
Cung cấp đủ năng lượng: 25 - 35kcal/kg cân nặng/24h tùy mức độ hoạt động thể chất, tình trạng cân nặng, bệnh lý đi kèm hoặc tình trạng viêm để duy trì tình trạng dinh dưỡng bình thường.
Nhu cầu chất đạm (Protid): 1g/kg cân nặng/ngày. Ưu tiên đạm từ nguồn ít purin như trứng, sữa, đậu phụ.
Nhu cầu chất béo (Lipid): 20 – 25% tổng năng lượng. Cholesterol < 300mg/ngày.
Uống nhiều nước: 2-2.5 lít nước/ngày. Lượng nước thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động và thời tiết.
Không sử dụng thức uống có cồn và chất kích thích: Người bị gút hoặc tăng acid uric máu đơn thuần phải kiêng rượu, bia hơi, vang trắng, sâm banh, bia nâu; vì rượu bia làm tăng dị hóa các nucleotid có nhân purin, tăng dị hóa ATP thành AMP gây tăng sản xuất acid uric. Rượu gây mất nước và tăng acid lactic máu. Rượu, bia hạn chế bài tiết urat qua nước tiểu, tạo điều kiện giữ lại purin của thức ăn và tăng quá trình tinh thể hóa các urat ở nước tiểu và tế bào.
Rượu vang đỏ có thể dùng nhưng rất hạn chế, không uống vượt quá 5-10g cồn/ngày tức là dưới 100ml/ngày, không uống trong đợt cấp của bệnh và không uống liên tục.
Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, chất xơ: Giúp kiểm soát cân nặng và hỗ trợ thải trừ acid uric.
Chọn những thực phẩm thuộc nhóm ít purin.
Lựa chọn thực phẩm phù hợp – Bí quyết hỗ trợ điều trị bệnh gút hiệu quả
Người bệnh gút cần đặc biệt chú ý đến hàm lượng purin trong thực phẩm. Thường xuyên sử dụng thực phẩm có hàm lượng purin thấp, hạn chế sử dụng thực phẩm có hàm lượng purin trung bình và không nên sử dụng thực phẩm có hàm lượng purin cao.
Hàm lượng purin trong thực phẩm
| Nhóm ít purin (0-15mg) trong 100g thực phẩm |
Nhóm có hàm lượng purin vừa (50-150mg) trong 100g thực phẩm |
Nhóm có hàm lượng purin nhiều (trên 150mg) trong 100g thực phẩm |
| Ngũ cốc Bơ, dầu mỡ Đường Trứng Sữa Phomat Rau xanh Quả chín Các loại hạt |
Thịt lợn nạc Thịt bò nạc Cá rô Cá thu Tôm Ngao Thịt gà Thịt vịt Đậu phụ Đậu đỗ Nấm Măng tây |
Nội tạng (óc, lòng, gan, bầu dục, tim…) Cá trích Cá hồi Cá cơm Tôm hùm Tôm càng Chân giò |
Người bệnh gút lưu ý khi sử dụng thực phẩm:
- Hạn chế sử dụng các loại thịt đỏ: thịt bò, thịt chó, thịt trâu.
- Không ăn quả quá ngọt và ăn với số lượng quá nhiều vì đường trong quả làm tăng tái hấp thu acid uric ở ống thận.
- Không nên sử dụng các loại nước ninh xương, nước luộc thịt.
- Cách chế biến: Thịt, cá nên chế biến ở dạng luộc và bỏ nước luộc; hoặc muốn ăn xào, rán thì nên luộc qua nếu có thể được.
Gợi ý thực đơn mẫu cho người bệnh gút
Áp dụng cho người bệnh có cân nặng 50 - 55kg. Chẩn đoán: Đợt cấp gút mạn.
Tiêu chuẩn: Năng lượng: 1500 – 1600 Kcal/ngày, Protid: 50 – 55g.
Tổng thực phẩm trong ngày:
- Ngũ cốc: gạo tẻ 220g, bánh phở 150g
- Thịt, cá: 150g
- Rau củ quả: 400 – 500g, quả chín: 200g
- Dầu ăn: 25ml
Thực đơn mẫu
| Bữa ăn |
Thực phẩm |
Số lượng |
Đơn vị thường dùng |
| Bữa sáng |
Phở thịt gà |
||
| Bánh phở |
150g |
1 lưng bát to |
|
| Thịt gà bỏ xương |
40g |
5-6 miếng mỏng, vừa |
|
| Hành lá, rau thơm |
|||
| Bữa trưa |
Cơm gạo tẻ, thịt rim, bầu xào, canh rau |
||
| Gạo tẻ |
120g |
02 lưng bát con cơm |
|
| Thịt rim |
50g |
5-6 miếng mỏng, vừa |
|
| Canh cải nấu thịt |
200ml |
10g thịt băm, 30g rau |
|
| Bầu xào |
200g |
1 lưng bát con rau |
|
| Dầu ăn |
15ml |
3 thìa, thìa 5ml |
|
| Quả chín |
200g |
||
| Bữa tối |
Cơm gạo tẻ, cá trắm xốt, bí xanh luộc, canh rau |
||
| Gạo tẻ |
100g |
02 nửa bát con cơm |
|
| Cá trắm xốt |
50g |
½ khúc trung bình không tính xương |
|
| Dầu ăn |
10ml |
2 thìa, thìa 5ml |
|
| Bí xanh luộc |
200g |
1 lưng bát con rau |
|
| Canh rau |
200ml |
30g rau |
Thay thế thực phẩm linh hoạt để đảm bảo dinh dưỡng
- Nhóm đạm: 100g thịt lợn nạc có thể tương đương với: 100g thịt bò, thịt gà nạc; 120g tôm, cá nạc; 2 quả trứng vịt; 3 quả trứng gà; 8 quả trứng chim cút; 200g đậu phụ.
- Nhóm chất bột đường: 100g gạo có thể thay thế tương đương với: 100g miến; 100g bột mỳ; 100g bánh quy; 100g phở khô, bún khô; 170g bánh mỳ; 250g bánh phở tươi; 300g bún tươi; 400g khoai củ các loại.
- Nhóm chất béo: 1 thìa dầu ăn (5ml) tương đương với 8g lạc hạt, 8g vừng.
- Muối: 1g muối ăn tương đương với 5ml nước mắm, 7ml magi.
Dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và phòng ngừa biến chứng của bệnh gút. Việc xây dựng một chế độ ăn uống hợp lý, kết hợp với lối sống lành mạnh và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, sẽ giúp người bệnh kiểm soát tốt nồng độ axit uric trong máu, hạn chế các cơn gút cấp tái phát. Đồng thời, dinh dưỡng hợp lý còn góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm đau, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Bệnh gút xảy ra khi acid uric tích tụ quá mức trong cơ thể sau một thời gian dài, dẫn tới hình thành tinh thể urate trong và xung quanh khớp. Kết quả là tình trạng viêm quanh khớp ngày càng lan rộng. Theo từng giai đoạn tiến triển của bệnh, triệu chứng và tổn thương khớp sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn. Điều trị tốt nhất vẫn là khi phát hiện bệnh gút ở giai đoạn sớm.
Triệu chứng bệnh gút sớm
gout có thể gặp phải ở bất cứ khớp nào khi tinh thể urate tích tụ lâu ngày xung quanh khớp đó, song thường gặp nhất vẫn là vị trí khớp ngón chân cái. Ngoài ra, triệu chứng bệnh gút sớm cũng có thể xuất hiện ở khớp đầu gối, khớp bàn chân, khớp ngón tay, cổ tay, khuỷu tay hay mắt cá chân,…
Triệu chứng chủ yếu xuất hiện ở vùng khớp bị gút và xung quanh như sau:
Khó chịu đau đớn kéo dài
Bệnh nhân bị gút có thể bị thức giấc giữa đêm vì vùng khớp viêm gây ra những cơn đau nhói nghiêm trọng. Sau đó khoảng 12 - 24 giờ, triệu chứng đau mới phát triển nhanh chóng và thực sự gây đau đớn nặng.
Ở một số bệnh nhân, đau nhức khớp có thể chỉ xuất hiện trong khoảng 4 - 12 giờ kể từ khi cơn đau khởi phát đầu tiên, sau đó giảm dần. Song nhiều bệnh nhân gút bị đau kéo dài đến vài tuần, ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh. Nếu không điều trị sớm, tình trạng viêm khớp gút sẽ lan rộng, gây ảnh hưởng tới nhiều khớp trong cơ thể.
Sốt, cơ thể mệt mỏi
Đây là triệu chứng toàn thân thường gặp do viêm, đặc biệt là viêm khớp như bệnh gút. Người bệnh có triệu chứng sốt nhẹ có thể không ổn định, kéo dài, cơ thể thường xuyên mệt mỏi.
Viêm và đỏ vùng khớp bị gút
Khớp bị gút gây viêm sẽ có biểu hiện sưng, mềm, tấy đỏ, khi sờ thấy cảm giác nóng ấm khá rõ ràng. Bên cạnh đó, do sưng tích tụ dịch nên vùng da bao bọc quanh khớp bị bệnh sáng bóng, căng hơn, đôi khi còn bị bong tróc.
Hạn chế chuyển động
Khi triệu chứng viêm khớp do gút phát triển, đau đớn khó chịu khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong vận động. Đặc biệt khi gút xuất hiện ở các khớp chân, việc này khiến bệnh nhân lười vận động hơn và bệnh gút sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn.
Xuất hiện nốt sần tophi
Nhiều người bệnh xuất hiện các nốt u sần quanh khớp bị gút, hay còn gọi là nốt tophi. Thực chất trong các nốt này là chất lỏng dạng mủ, có chứa tinh thể urate tích tụ quanh khớp gây gút. Các nốt này thông thường không gây đau đớn, song do phát triển ở các khớp nên có khả năng chèn ép, gây biến dạng khớp vĩnh viễn.