Bài toán khó từ con số 25 triệu
Phát biểu tại Hội nghị triển khai Chương trình hành động của Hiệp hội Du lịch Việt Nam (VITA), Chủ tịch Vũ Thế Bình nhấn mạnh: “Kết quả 8 tháng đầu năm, Việt Nam thu hút được gần 14 triệu lượt khách quốc tế, bình quân mỗi tháng đạt 1,75 triệu lượt.
Để đạt mục tiêu 25 triệu khách quốc tế, 4 tháng cuối năm 2025, Việt Nam phải đón trên 11 triệu lượt khách, bình quân mỗi tháng phải phấn đấu đạt 2,75 triệu lượt. Đây là áp lực khổng lồ, buộc ngành du lịch phải triển khai một chiến dịch quyết liệt, cả ngành phải vào cuộc một cách mạnh mẽ nhất”.
Thực tế, các quốc gia láng giềng như Thái Lan, Malaysia hay Indonesia đang triển khai những gói kích cầu mạnh mẽ, vừa mở rộng chính sách visa vừa tung ra loạt chiến dịch quảng bá rầm rộ. Trong khi đó, Việt Nam còn hạn chế về hạ tầng hàng không, năng lực đón khách ở một số điểm đến chưa đồng bộ, cùng với những bất cập trong quản lý dịch vụ khiến trải nghiệm du khách chưa thực sự trọn vẹn.
Chính vì vậy, việc phải tăng thêm trung bình 1 triệu lượt khách quốc tế mỗi tháng trong bốn tháng cuối năm 2025 là thách thức chưa từng có tiền lệ.
Theo các chuyên gia, một trong những chìa khóa nằm ở khả năng tạo “điểm nổ” truyền thông toàn cầu, thay vì chỉ tập trung vào những sản phẩm đã quen thuộc. Các sự kiện quy mô quốc tế, những lễ hội văn hóa, thể thao, giải trí mang tầm vóc khu vực sẽ trở thành cú hích để kéo khách đến và chi tiêu.
Việc đồng bộ hóa trải nghiệm, từ sân bay, khách sạn đến tour tuyến, cũng được coi là yếu tố then chốt để giữ chân du khách. “Nếu chúng ta chỉ mời gọi khách đến mà không chuẩn bị dịch vụ đủ hấp dẫn, thì nguy cơ khách đến một lần rồi thôi là rất lớn”, Phó Cục trưởng Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam Phạm Văn Thủy phân tích.
Ông Thủy cho rằng: “Chúng ta phải tạo sản phẩm du lịch mà khách cần chứ không phải chỉ bày ra các sản phẩm ta có. Thực tế, có sản phẩm có từ 5 - 7 năm trước giờ ta vẫn bán. Nếu hút khách nội địa thì vẫn là rút tiền từ túi này bỏ sang túi kia, do đó cần thu hút quốc tế thì mới hút được ngoại tệ. Phải có sự kiện để hút khách đến, sau đó phải nghĩ cách để khách tiêu tiền”.
Du lịch xanh cũng nhấn mạnh trụ cột lợi ích cộng đồng. Theo ông Phùng Quang Thắng, muốn người dân đồng hành, cần chứng minh lợi ích rõ ràng, từ cơ hội việc làm đến tăng thu nhập, nâng cao đời sống tinh thần qua hoạt động văn hóa phục vụ khách, đồng thời bảo tồn và khôi phục các giá trị địa phương. Khi lợi ích được phân bổ công bằng, cộng đồng sẽ trở thành lực lượng gìn giữ tài nguyên, nâng chuẩn dịch vụ, và chính họ là người kể chuyện hấp dẫn nhất về vùng đất của mình.
Ông Vũ Thế Bình cho biết, Hiệp hội Du lịch Việt Nam sẽ tập trung vào hai hướng chính. Thứ nhất là đẩy mạnh truyền thông trên các nền tảng số, quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam rộng rãi ra thế giới, trong đó ưu tiên các thị trường trọng điểm và những thị trường mới nổi.
Thứ hai là tăng cường tiếp xúc trực tiếp với các công ty lữ hành tại các quốc gia và vùng lãnh thổ quan trọng, bằng cách tổ chức các chuyến khảo sát thực tế (FAM trip) để họ trải nghiệm sản phẩm mới, dịch vụ hấp dẫn của Việt Nam. Qua đó, các đơn vị lữ hành có thể nhanh chóng xây dựng tour và đưa khách đến Việt Nam ngay từ năm 2025 và duy trì trong các năm tiếp theo.
Không chỉ dừng ở các chính sách vĩ mô, những hành động cụ thể từ địa phương và Hiệp hội đã được triển khai. Ông Cao Trí Dũng, Chủ tịch Hiệp hội Du lịch Đà Nẵng cho biết đã mời 120 doanh nghiệp nước ngoài đến Việt Nam khảo sát.
Sau khi trải nghiệm miền Trung và Quảng Ninh, các đoàn sẽ tiếp tục khảo sát miền Tây. Đồng thời, 21 nền tảng đặt dịch vụ lớn nhất thế giới như Booking, Agoda, Tripadvisor… cũng được mời tham gia. “Liên tục mời các đoàn”, ông Dũng nhấn mạnh, vừa để quảng bá trực tiếp sản phẩm, vừa tạo kênh phân phối rộng khắp, bám sát nhu cầu thị trường quốc tế.
Kỳ vọng từ du lịch xanh
Điểm nhấn nổi bật trong chiến lược thu hút 25 triệu lượt khách quốc tế của Hiệp hội Du lịch là sự xuất hiện của khái niệm “du lịch xanh” như một giá trị cốt lõi.
Chia sẻ với Tiền Phong, ông Phùng Quang Thắng, Chủ tịch Liên chi hội Du lịch Xanh Việt Nam nhấn mạnh: “Đây là thời điểm để chúng ta vừa khôi phục mạnh mẽ sau đại dịch, vừa chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững và hội nhập quốc tế. Phát triển xanh là con đường tất yếu để doanh nghiệp du lịch Việt Nam đạt được mục tiêu”.
Theo ông Thắng, du lịch xanh chính là “chìa khóa” để Việt Nam xây dựng thương hiệu điểm đến thân thiện, có trách nhiệm. Nó không chỉ giúp giải quyết những vấn đề môi trường như rác thải nhựa, phát thải các bon mà còn tạo ra sản phẩm khác biệt, phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Bộ tiêu chí VITA GREEN được xây dựng sau khi nghiên cứu tiêu chuẩn du lịch xanh của ASEAN và nhiều chuẩn mực uy tín trên thế giới, được thiết kế linh hoạt để phù hợp điều kiện Việt Nam. Nhãn được áp dụng theo ba cấp độ, từ tiêu chuẩn đến nâng cao và xuất sắc, nhằm khuyến khích các đơn vị tiến bộ theo từng nấc thang.
Về phạm vi, VITA GREEN đánh giá theo bốn nhóm lĩnh vực, gồm điểm đến du lịch xanh, lưu trú xanh, lữ hành xanh và cơ sở cung cấp dịch vụ ăn uống xanh. Trên nền tảng đó, chương trình đang triển khai lộ trình công nhận 100 doanh nghiệp trong năm 2025, và hiện đã có hơn 30 đơn vị được vinh danh.
Đi vào thực thi, du lịch xanh đòi hỏi tổng hòa từ hành động nhỏ đến đầu tư dài hạn. Ở cấp cộng đồng, việc giữ sạch điểm đến, giảm rác thải nhựa, bảo đảm nhà vệ sinh công cộng thuận tiện trên các lộ trình là những điều rất cụ thể nhưng quyết định cảm nhận của du khách, đặc biệt với xu hướng khách vừa đi theo đoàn vừa đi tự do.
Ở cấp doanh nghiệp, chuyển từ đồ dùng một lần sang vật liệu thân thiện môi trường, cải tiến quy trình tiết kiệm năng lượng, đầu tư nguồn điện sạch cho cơ sở lưu trú đều là chi phí trước mắt nhưng là khoản đầu tư thương hiệu về lâu dài. Khi nhiều đơn vị cùng chuyển đổi, nhu cầu đối với vật liệu xanh tăng lên, giá thành hạ dần, sẽ tạo hiệu ứng quy mô có lợi cho toàn ngành.
Các chuyên gia nhận định, chuyển đổi xanh đi đôi với chuyển đổi số. Nền tảng số giúp doanh nghiệp điều hành hiệu quả và đo đếm được kết quả xanh, từ lượng rác thải giảm cho đến mức tiêu thụ năng lượng và xử lý nước thải.
Dữ liệu cũng cho phép thống kê chi tiêu, thói quen, nhu cầu của khách, từ đó dự báo xu hướng, thiết kế sản phẩm phù hợp, điều tiết dòng khách, tránh quá tải điểm đến, phân bổ lợi ích rộng hơn giữa các vùng.
Các giải pháp giao thông công cộng xanh tại trung tâm du lịch, như hệ thống xe điện, hỗ trợ di chuyển thuận lợi và củng cố hình ảnh điểm đến thân thiện với môi trường. Công nghệ dịch máy giúp khách và người dân bản địa có thể giao tiếp trực tiếp, gia tăng tính chân thực của trải nghiệm, trong khi đào tạo trực tuyến rút ngắn thời gian và nâng chuẩn nghề cho lực lượng phục vụ.
Một điểm then chốt khác là cơ chế thẩm định và đồng hành. Ông Thắng cho biết, việc công nhận không chỉ dựa trên đăng ký mà có thẩm định độc lập, có thể kiểm tra bất ngờ, bảo đảm tính thực chất. Mô hình “vào khó, ra dễ” khuyến khích những đơn vị thực sự có chủ trương, có nguồn lực và lộ trình, tránh hình thức.
Nhiều doanh nghiệp phản hồi rằng có khung tiêu chí giúp họ hệ thống hóa những việc vốn làm rời rạc, nâng kỷ luật nội bộ, cải thiện hình ảnh với thị trường quốc tế. Quan trọng hơn, các doanh nghiệp đạt chuẩn được kỳ vọng trở thành hạt nhân lan tỏa thực hành xanh cho các đơn vị khác.